cleaning agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleaning agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn, vết ố hoặc các vật liệu không mong muốn khác khỏi một bề mặt.
Definition (English Meaning)
A substance used to remove dirt, stains, or other unwanted materials from a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Cleaning agent'
-
"Please use a suitable cleaning agent to wipe the table."
"Vui lòng sử dụng chất tẩy rửa thích hợp để lau bàn."
-
"This cleaning agent is effective at removing grease from ovens."
"Chất tẩy rửa này có hiệu quả trong việc loại bỏ dầu mỡ khỏi lò nướng."
-
"Always read the label before using a cleaning agent."
"Luôn đọc nhãn trước khi sử dụng chất tẩy rửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleaning agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleaning agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleaning agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cleaning agent' dùng để chỉ chung các loại chất tẩy rửa. Nó bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ xà phòng đơn giản đến các hóa chất chuyên dụng hơn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, công nghiệp và thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Dùng để chỉ vật liệu hoặc công cụ được sử dụng cùng với chất tẩy rửa. Ví dụ: 'Clean the surface with a cleaning agent and a cloth.'
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất tẩy rửa. Ví dụ: 'This cleaning agent is for removing grease.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleaning agent'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The janitor uses a powerful cleaning agent to scrub the floors.
|
Người lao công sử dụng một chất tẩy rửa mạnh để chà sàn nhà. |
| Phủ định |
She does not use that cleaning agent because it's too harsh.
|
Cô ấy không sử dụng chất tẩy rửa đó vì nó quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Does this cleaning agent effectively remove stains?
|
Chất tẩy rửa này có loại bỏ vết bẩn hiệu quả không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already tested the new cleaning agent before launching it on the market.
|
Công ty đã thử nghiệm chất tẩy rửa mới trước khi tung ra thị trường. |
| Phủ định |
They hadn't realized the cleaning agent was so corrosive until the accident happened.
|
Họ đã không nhận ra chất tẩy rửa ăn mòn đến mức nào cho đến khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the janitor used the appropriate cleaning agent for the surface before it started to discolor?
|
Người lao công đã sử dụng chất tẩy rửa phù hợp cho bề mặt trước khi nó bắt đầu đổi màu phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cleaning agent is as effective as the leading brand.
|
Chất tẩy rửa này hiệu quả ngang với thương hiệu hàng đầu. |
| Phủ định |
This cleaning agent is not more expensive than the other option.
|
Chất tẩy rửa này không đắt hơn so với lựa chọn khác. |
| Nghi vấn |
Is this cleaning agent the most powerful one you have?
|
Đây có phải là chất tẩy rửa mạnh nhất mà bạn có? |