toner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chất lỏng được thoa lên da, đặc biệt là sau khi rửa mặt, để giảm dầu và cải thiện kết cấu của da.
Definition (English Meaning)
A liquid applied to the skin, especially after cleansing, to reduce oiliness and improve its texture.
Ví dụ Thực tế với 'Toner'
-
"She uses toner every day to keep her skin clear."
"Cô ấy sử dụng toner mỗi ngày để giữ cho làn da sạch sẽ."
-
"This toner is alcohol-free and suitable for sensitive skin."
"Loại toner này không chứa cồn và phù hợp cho da nhạy cảm."
-
"The printer stopped working because the toner ran out."
"Máy in ngừng hoạt động vì hết mực (toner)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toner thường được sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da để cân bằng độ pH của da sau khi rửa mặt. Nó cũng có thể giúp loại bỏ các tạp chất còn sót lại và se khít lỗ chân lông. Toner không giống như nước hoa hồng (rose water), mặc dù đôi khi chúng được sử dụng thay thế cho nhau. Toner thường chứa các thành phần như axit salicylic, glycolic acid hoặc các chất làm se da khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: 'toner with alcohol' (toner chứa cồn). for: 'toner for oily skin' (toner cho da dầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.