(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toner
B1

toner

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước hoa hồng (trong một số trường hợp, tuy không hoàn toàn tương đương) mực in (dạng bột) dung dịch cân bằng da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chất lỏng được thoa lên da, đặc biệt là sau khi rửa mặt, để giảm dầu và cải thiện kết cấu của da.

Definition (English Meaning)

A liquid applied to the skin, especially after cleansing, to reduce oiliness and improve its texture.

Ví dụ Thực tế với 'Toner'

  • "She uses toner every day to keep her skin clear."

    "Cô ấy sử dụng toner mỗi ngày để giữ cho làn da sạch sẽ."

  • "This toner is alcohol-free and suitable for sensitive skin."

    "Loại toner này không chứa cồn và phù hợp cho da nhạy cảm."

  • "The printer stopped working because the toner ran out."

    "Máy in ngừng hoạt động vì hết mực (toner)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm In ấn Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Toner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Toner thường được sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da để cân bằng độ pH của da sau khi rửa mặt. Nó cũng có thể giúp loại bỏ các tạp chất còn sót lại và se khít lỗ chân lông. Toner không giống như nước hoa hồng (rose water), mặc dù đôi khi chúng được sử dụng thay thế cho nhau. Toner thường chứa các thành phần như axit salicylic, glycolic acid hoặc các chất làm se da khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: 'toner with alcohol' (toner chứa cồn). for: 'toner for oily skin' (toner cho da dầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)