(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clement
B2

clement

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ôn hòa nhân hậu khoan dung dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôn hòa, nhân hậu, khoan dung, dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Mild or merciful in disposition or character; lenient; compassionate.

Ví dụ Thực tế với 'Clement'

  • "The weather was unusually clement for December."

    "Thời tiết ôn hòa một cách bất thường vào tháng Mười Hai."

  • "The judge was clement in his sentencing."

    "Vị thẩm phán đã khoan dung trong việc tuyên án."

  • "We are hoping for clement skies tomorrow."

    "Chúng tôi hy vọng ngày mai trời quang đãng, thời tiết đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

weather(thời tiết)
kindness(lòng tốt)
mercy(sự nhân từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Clement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clement' thường được dùng để mô tả thời tiết dễ chịu, ôn hòa hoặc một người có tính cách nhân hậu, khoan dung. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'kind' hay 'nice'. Trong ngữ cảnh thời tiết, 'clement' chỉ sự dịu mát, không khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)