clement
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ôn hòa, nhân hậu, khoan dung, dễ chịu.
Definition (English Meaning)
Mild or merciful in disposition or character; lenient; compassionate.
Ví dụ Thực tế với 'Clement'
-
"The weather was unusually clement for December."
"Thời tiết ôn hòa một cách bất thường vào tháng Mười Hai."
-
"The judge was clement in his sentencing."
"Vị thẩm phán đã khoan dung trong việc tuyên án."
-
"We are hoping for clement skies tomorrow."
"Chúng tôi hy vọng ngày mai trời quang đãng, thời tiết đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clement' thường được dùng để mô tả thời tiết dễ chịu, ôn hòa hoặc một người có tính cách nhân hậu, khoan dung. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'kind' hay 'nice'. Trong ngữ cảnh thời tiết, 'clement' chỉ sự dịu mát, không khắc nghiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.