mercy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng trắc ẩn hoặc sự tha thứ được thể hiện đối với người mà mình có quyền trừng phạt hoặc gây tổn hại.
Definition (English Meaning)
Compassion or forgiveness shown towards someone whom it is within one's power to punish or harm.
Ví dụ Thực tế với 'Mercy'
-
"The judge showed mercy and reduced his sentence."
"Thẩm phán đã tỏ lòng thương xót và giảm án cho anh ta."
-
"He begged for mercy."
"Anh ta van xin lòng thương xót."
-
"They showed no mercy to their enemies."
"Họ không tỏ chút thương xót nào đối với kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mercy thường liên quan đến việc kiềm chế không trừng phạt hoặc trả thù khi có quyền làm như vậy. Nó nhấn mạnh đến sự tha thứ, lòng trắc ẩn và sự nhân ái. Phân biệt với 'pity', pity thiên về cảm giác thương hại, còn mercy bao hàm hành động cụ thể để giảm nhẹ hình phạt hoặc nỗi đau. So sánh với 'charity', charity thường liên quan đến việc giúp đỡ người nghèo, trong khi mercy tập trung vào việc tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mercy on/upon someone' dùng để diễn tả lòng thương xót dành cho ai đó. 'At someone's mercy' nghĩa là hoàn toàn phụ thuộc vào lòng tốt của ai đó, không có khả năng tự bảo vệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.