(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merciful
B2

merciful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhân từ khoan dung từ bi nhân ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merciful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc thực hành lòng trắc ẩn hoặc sự tha thứ.

Definition (English Meaning)

Showing or exercising compassion or forgiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Merciful'

  • "The king was merciful and spared the rebel's life."

    "Nhà vua rất nhân từ và đã tha mạng cho kẻ nổi loạn."

  • "It was merciful of you to tell me the truth."

    "Bạn thật nhân từ khi nói cho tôi sự thật."

  • "The storm was mercifully short."

    "Cơn bão đã tạnh một cách may mắn và nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merciful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grace(ân điển)
pity(lòng thương hại)
charity(từ thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Merciful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'merciful' thường được dùng để mô tả hành động hoặc quyết định thể hiện sự thương xót, đặc biệt đối với những người đáng lẽ phải chịu sự trừng phạt nghiêm khắc. Nó nhấn mạnh sự khoan dung và lòng tốt, thường trong bối cảnh quyền lực hoặc thẩm quyền. So sánh với 'compassionate', 'merciful' nhấn mạnh việc kiềm chế sự trừng phạt hơn là chỉ cảm thông đơn thuần. 'Lenient' cũng gần nghĩa, nhưng thường chỉ sự khoan dung trong việc áp dụng luật lệ hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Merciful to/towards' chỉ đối tượng nhận được lòng thương xót. Ví dụ: 'The judge was merciful to the defendant.' (Thẩm phán đã thương xót bị cáo.) 'Merciful towards' có thể nhấn mạnh hơn thái độ hoặc cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merciful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)