client base
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client base'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhóm khách hàng thường xuyên mua hoặc sử dụng dịch vụ của một công ty hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
The group of customers who repeatedly purchase or use the services of a particular company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Client base'
-
"The company has built a strong client base over the years."
"Công ty đã xây dựng một cơ sở khách hàng vững chắc trong những năm qua."
-
"Maintaining a loyal client base is crucial for the success of any business."
"Duy trì một cơ sở khách hàng trung thành là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company is focused on expanding its client base into new markets."
"Công ty đang tập trung vào việc mở rộng cơ sở khách hàng của mình sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Client base'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: client base
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Client base'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'client base' thường được sử dụng để mô tả sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng của một doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh vào mối quan hệ lâu dài và sự trung thành của khách hàng. Khác với 'customer base', 'client base' thường ngụ ý mối quan hệ chuyên nghiệp và cá nhân hóa hơn, thường thấy trong các ngành dịch vụ như luật, tài chính, tư vấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>of:</b> Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'expanding our client base of small businesses'.</li><li><b>for:</b> Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến. Ví dụ: 'strategies for growing the client base'.</li><li><b>with:</b> Dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc tương tác. Ví dụ: 'building relationships with our client base'.</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Client base'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.