(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer portfolio
B2

customer portfolio

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh mục khách hàng tập hợp khách hàng hồ sơ khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer portfolio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các khách hàng mà một doanh nghiệp phục vụ, được phân loại và phân tích để đưa ra các quyết định chiến lược.

Definition (English Meaning)

A collection of customers that a business serves, categorized and analyzed for strategic decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Customer portfolio'

  • "The company is conducting a thorough analysis of its customer portfolio to identify high-value segments."

    "Công ty đang tiến hành phân tích kỹ lưỡng danh mục khách hàng của mình để xác định các phân khúc có giá trị cao."

  • "A well-managed customer portfolio can significantly improve a company's profitability."

    "Một danh mục khách hàng được quản lý tốt có thể cải thiện đáng kể lợi nhuận của công ty."

  • "The sales team is responsible for expanding the customer portfolio."

    "Đội ngũ bán hàng chịu trách nhiệm mở rộng danh mục khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer portfolio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer portfolio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer base(cơ sở khách hàng)
client portfolio(danh mục khách hàng (khách hàng lớn, thường dùng trong dịch vụ chuyên nghiệp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer portfolio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá giá trị và tiềm năng của các nhóm khách hàng khác nhau. Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cơ sở khách hàng của mình và đưa ra các quyết định về marketing, bán hàng và dịch vụ khách hàng hiệu quả hơn. 'Customer base' là một khái niệm tương tự, nhưng 'customer portfolio' nhấn mạnh hơn vào việc phân tích và quản lý khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ thành phần, ví dụ: 'analysis of the customer portfolio'. * **for:** Dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'strategies for managing the customer portfolio'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer portfolio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)