client relationship management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client relationship management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chiến lược, kỹ thuật và công nghệ được sử dụng để quản lý và phân tích các tương tác và dữ liệu của khách hàng trong suốt vòng đời khách hàng, với mục tiêu cải thiện mối quan hệ kinh doanh với khách hàng, hỗ trợ giữ chân khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng doanh số.
Definition (English Meaning)
The strategies, techniques, and technologies used to manage and analyze customer interactions and data throughout the customer lifecycle, with the goal of improving business relationships with customers, assisting in customer retention, and driving sales growth.
Ví dụ Thực tế với 'Client relationship management'
-
"Effective client relationship management is crucial for long-term business success."
"Quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công kinh doanh lâu dài."
-
"Our company invests heavily in client relationship management software."
"Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào phần mềm quản lý quan hệ khách hàng."
-
"The new CRM system has improved our client retention rates."
"Hệ thống CRM mới đã cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Client relationship management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: client relationship management (CRM)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Client relationship management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CRM không chỉ là một phần mềm, mà là một triết lý kinh doanh tập trung vào khách hàng. Nó bao gồm việc thu thập, lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ. CRM giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in CRM:** Chỉ việc sử dụng hoặc ứng dụng một tính năng nào đó trong hệ thống CRM. Ví dụ: 'Data analysis in CRM helps identify key trends.' (Phân tích dữ liệu trong CRM giúp xác định các xu hướng chính.) * **for CRM:** Chỉ mục đích sử dụng CRM. Ví dụ: 'We are implementing a new system for client relationship management.' (Chúng tôi đang triển khai một hệ thống mới để quản lý quan hệ khách hàng.) * **with CRM:** Chỉ việc tương tác với CRM hoặc quản lý quan hệ với khách hàng thông qua CRM. Ví dụ: 'The sales team interacts with CRM daily.' (Đội ngũ bán hàng tương tác với CRM hàng ngày.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Client relationship management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.