sales automation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales automation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình bán hàng, cho phép các nhóm bán hàng tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.
Definition (English Meaning)
The process of using software and technology to automate repetitive tasks in the sales process, allowing sales teams to focus on more strategic activities.
Ví dụ Thực tế với 'Sales automation'
-
"Implementing sales automation can significantly improve a company's sales performance."
"Triển khai tự động hóa bán hàng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất bán hàng của một công ty."
-
"Many companies are investing in sales automation tools to streamline their sales operations."
"Nhiều công ty đang đầu tư vào các công cụ tự động hóa bán hàng để hợp lý hóa các hoạt động bán hàng của họ."
-
"Sales automation helps sales representatives manage their leads more effectively."
"Tự động hóa bán hàng giúp đại diện bán hàng quản lý khách hàng tiềm năng của họ hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales automation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales automation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales automation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sales automation tập trung vào việc tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ bán hàng bằng cách giảm thiểu các công việc thủ công và tốn thời gian. Nó thường liên quan đến các công cụ CRM (Customer Relationship Management), tự động hóa email, theo dõi khách hàng tiềm năng và phân tích dữ liệu bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc hệ thống được sử dụng cho tự động hóa (ví dụ: 'Sales automation with CRM software'). Với 'through', nó chỉ ra thông qua quy trình nào tự động hóa được thực hiện (ví dụ: 'Increase efficiency through sales automation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales automation'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company utilizes sales automation to streamline the lead generation process.
|
Công ty chúng tôi sử dụng tự động hóa bán hàng để hợp lý hóa quy trình tạo khách hàng tiềm năng. |
| Phủ định |
The marketing team isn't implementing sales automation strategies yet.
|
Đội ngũ marketing vẫn chưa triển khai các chiến lược tự động hóa bán hàng. |
| Nghi vấn |
How does sales automation improve the efficiency of the sales team?
|
Tự động hóa bán hàng cải thiện hiệu quả của đội ngũ bán hàng như thế nào? |