(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing automation
B2

marketing automation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tự động hóa tiếp thị marketing tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing automation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng phần mềm và các dịch vụ trên nền tảng web để thực hiện, quản lý và tự động hóa các tác vụ và quy trình làm việc tiếp thị.

Definition (English Meaning)

The use of software and web-based services to execute, manage, and automate marketing tasks and workflows.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing automation'

  • "Our company implemented marketing automation to streamline our email campaigns."

    "Công ty chúng tôi đã triển khai tự động hóa tiếp thị để hợp lý hóa các chiến dịch email của mình."

  • "Marketing automation can significantly improve lead generation."

    "Tự động hóa tiếp thị có thể cải thiện đáng kể việc tạo khách hàng tiềm năng."

  • "Companies are increasingly relying on marketing automation platforms."

    "Các công ty ngày càng dựa vào các nền tảng tự động hóa tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing automation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing automation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Marketing automation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marketing automation giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả tiếp thị bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như gửi email, đăng bài trên mạng xã hội, và phân loại khách hàng tiềm năng. Nó tập trung vào việc cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và tăng doanh thu. Khác với các công cụ tiếp thị đơn lẻ, marketing automation tích hợp nhiều kênh tiếp thị vào một hệ thống thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Marketing automation *with* CRM (Customer Relationship Management) systems allows for personalized customer experiences. Marketing automation is important *for* lead nurturing and conversion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing automation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)