(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cliff
B1

cliff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vách đá mỏm đá bờ vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vách đá dốc đứng, đặc biệt là ở mép biển.

Definition (English Meaning)

A steep rock face, especially at the edge of the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Cliff'

  • "The car went off the cliff."

    "Chiếc xe hơi đã lao xuống vực."

  • "We walked along the cliff top."

    "Chúng tôi đi bộ dọc theo đỉnh vách đá."

  • "The house is perched on the edge of a cliff."

    "Ngôi nhà nằm chênh vênh trên mép vách đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cliff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cliff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cliff' thường được sử dụng để mô tả một địa hình tự nhiên hình thành do sự xói mòn của sóng biển, sông, hoặc do các quá trình địa chất khác. Nó nhấn mạnh tính chất dốc đứng và độ cao tương đối của vách đá. Không giống như 'slope' (dốc thoải), 'cliff' chỉ một bề mặt dốc gần như thẳng đứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off over

'off the cliff': chỉ vị trí bên ngoài mép vực; 'over the cliff': chỉ hành động rơi hoặc đẩy ai/cái gì xuống vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)