cliff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vách đá dốc đứng, đặc biệt là ở mép biển.
Definition (English Meaning)
A steep rock face, especially at the edge of the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Cliff'
-
"The car went off the cliff."
"Chiếc xe hơi đã lao xuống vực."
-
"We walked along the cliff top."
"Chúng tôi đi bộ dọc theo đỉnh vách đá."
-
"The house is perched on the edge of a cliff."
"Ngôi nhà nằm chênh vênh trên mép vách đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cliff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cliff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cliff' thường được sử dụng để mô tả một địa hình tự nhiên hình thành do sự xói mòn của sóng biển, sông, hoặc do các quá trình địa chất khác. Nó nhấn mạnh tính chất dốc đứng và độ cao tương đối của vách đá. Không giống như 'slope' (dốc thoải), 'cliff' chỉ một bề mặt dốc gần như thẳng đứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'off the cliff': chỉ vị trí bên ngoài mép vực; 'over the cliff': chỉ hành động rơi hoặc đẩy ai/cái gì xuống vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.