(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climax community
C1

climax community

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quần xã đỉnh cực quần xã ổn định cuối cùng quần xã trưởng thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climax community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần xã ổn định, trưởng thành trong một chuỗi diễn thế, đạt đến trạng thái cân bằng sau khi đã phát triển qua các giai đoạn và, không giống như các quần xã trước đó, không dễ dàng bị thay thế bởi các loài tiên phong xâm lấn.

Definition (English Meaning)

A stable, mature community in a successive series which has reached equilibrium after having evolved through stages and which, unlike earlier communities, is not readily displaced by pioneer invaders.

Ví dụ Thực tế với 'Climax community'

  • "The oak-hickory forest is an example of a climax community in many parts of eastern North America."

    "Rừng sồi-hickory là một ví dụ về quần xã đỉnh ở nhiều vùng phía đông Bắc Mỹ."

  • "The tropical rainforest is often considered a climax community due to its high biodiversity and complex interactions."

    "Rừng mưa nhiệt đới thường được coi là một quần xã đỉnh do tính đa dạng sinh học cao và các tương tác phức tạp của nó."

  • "Fire can disrupt a climax community and lead to a new cycle of succession."

    "Hỏa hoạn có thể phá vỡ một quần xã đỉnh và dẫn đến một chu kỳ diễn thế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climax community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climax community
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stable community(quần xã ổn định)
mature community(quần xã trưởng thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

pioneer community(quần xã tiên phong)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Climax community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'climax community' nhấn mạnh đến trạng thái cuối cùng và ổn định của một diễn thế sinh thái. Nó thể hiện sự thích nghi cao của các loài trong quần xã với môi trường sống của chúng. So sánh với 'pioneer community' (quần xã tiên phong), quần xã 'climax' có độ đa dạng sinh học cao hơn và cấu trúc phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*'in a climax community':* Chỉ vị trí của một loài hoặc một yếu tố nào đó trong quần xã đỉnh.
*'of a climax community':* Chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc thành phần của quần xã đỉnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climax community'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the disturbance had not occurred, the ecosystem would have reached a stable climax community.
Nếu sự xáo trộn không xảy ra, hệ sinh thái đã đạt đến một quần xã đỉnh ổn định.
Phủ định
If the soil conditions had not been so favorable, the climax community might not have developed so quickly.
Nếu điều kiện đất không thuận lợi như vậy, quần xã đỉnh có lẽ đã không phát triển nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the climax community have been more diverse if there had been less human interference?
Liệu quần xã đỉnh có đa dạng hơn nếu có ít sự can thiệp của con người hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)