(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clinical engineering
C1

clinical engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật lâm sàng công nghệ kỹ thuật y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinical engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành kỹ thuật ứng dụng các nguyên tắc và công nghệ kỹ thuật vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Nó bao gồm thiết kế, phát triển, quản lý và bảo trì thiết bị y tế và các hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A branch of engineering that applies engineering principles and technology to healthcare. It involves the design, development, management, and maintenance of medical equipment and healthcare delivery systems.

Ví dụ Thực tế với 'Clinical engineering'

  • "Clinical engineering plays a crucial role in ensuring the safe and effective operation of medical equipment."

    "Kỹ thuật lâm sàng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của thiết bị y tế."

  • "The clinical engineering department is responsible for maintaining all of the hospital's imaging equipment."

    "Khoa kỹ thuật lâm sàng chịu trách nhiệm bảo trì tất cả các thiết bị hình ảnh của bệnh viện."

  • "A clinical engineer ensures that medical devices are safe and effective for patient use."

    "Một kỹ sư lâm sàng đảm bảo rằng các thiết bị y tế an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clinical engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clinical engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medical equipment(thiết bị y tế)
healthcare technology(công nghệ chăm sóc sức khỏe)
patient safety(an toàn bệnh nhân)
regulatory compliance(tuân thủ quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Clinical engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clinical engineering khác với biomedical engineering (kỹ thuật y sinh) ở chỗ tập trung nhiều hơn vào việc quản lý thiết bị y tế trong bệnh viện và các cơ sở y tế khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả của thiết bị. Trong khi biomedical engineering có phạm vi rộng hơn, bao gồm nghiên cứu và phát triển các thiết bị và công nghệ mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoạt động, ví dụ: 'expertise in clinical engineering'. to: Được sử dụng để chỉ sự ứng dụng hoặc đóng góp vào một mục tiêu cụ thể, ví dụ: 'contributions to clinical engineering'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinical engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)