(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulatory compliance
C1

regulatory compliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ quy định đáp ứng quy định chấp hành quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulatory compliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ các luật, quy định, hướng dẫn và đặc điểm kỹ thuật liên quan đến tổ chức của một người.

Definition (English Meaning)

Adherence to laws, regulations, guidelines and specifications relevant to one's organization.

Ví dụ Thực tế với 'Regulatory compliance'

  • "The company invested heavily in technology to ensure regulatory compliance."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ để đảm bảo tuân thủ quy định."

  • "Maintaining regulatory compliance is crucial for avoiding penalties."

    "Duy trì sự tuân thủ quy định là rất quan trọng để tránh bị phạt."

  • "The department is responsible for monitoring regulatory compliance within the organization."

    "Bộ phận này chịu trách nhiệm giám sát việc tuân thủ quy định trong tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulatory compliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regulatory compliance (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Regulatory compliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận để mô tả việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy tắc đạo đức. 'Regulatory' nhấn mạnh tính chất quy tắc, luật lệ từ các cơ quan quản lý, còn 'compliance' chỉ hành động tuân thủ theo. Khác với 'obedience' (vâng lời) mang tính chất phục tùng mệnh lệnh cá nhân, 'compliance' nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc, luật lệ chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Sử dụng 'regulatory compliance with' khi muốn chỉ sự tuân thủ với một bộ quy định cụ thể. Ví dụ: 'regulatory compliance with GDPR'. Sử dụng 'regulatory compliance to' khi nói đến việc tuân thủ hướng tới một mục tiêu nhất định, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulatory compliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)