closed-mindedness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed-mindedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo thủ, tính cố chấp, sự không sẵn lòng xem xét những ý tưởng mới; sự không khoan dung với những quan điểm đối lập.
Definition (English Meaning)
The state of being unwilling to consider new ideas; intolerance of opposing viewpoints.
Ví dụ Thực tế với 'Closed-mindedness'
-
"His closed-mindedness prevented him from understanding different perspectives."
"Sự bảo thủ của anh ấy đã cản trở anh ấy hiểu được những quan điểm khác nhau."
-
"Closed-mindedness can hinder personal growth."
"Sự bảo thủ có thể cản trở sự phát triển cá nhân."
-
"The company's closed-mindedness to new technologies led to its downfall."
"Sự bảo thủ của công ty đối với các công nghệ mới đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed-mindedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closed-mindedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed-mindedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ và khả năng chấp nhận những quan điểm khác biệt. Nó khác với 'stubbornness' (sự bướng bỉnh) ở chỗ 'closed-mindedness' tập trung vào việc bác bỏ các ý tưởng mới, trong khi 'stubbornness' tập trung vào việc kiên trì với ý kiến hoặc hành động của mình, bất kể lời khuyên hay phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'about', nó nhấn mạnh vào chủ đề mà người đó bảo thủ. Ví dụ: 'His closed-mindedness about politics prevented him from engaging in constructive discussions.' Với 'in', nó mô tả phạm vi mà sự bảo thủ thể hiện. Ví dụ: 'His closed-mindedness in financial matters led to poor investment choices.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed-mindedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.