closest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần nhất về không gian hoặc thời gian.
Definition (English Meaning)
Nearest in space or time.
Ví dụ Thực tế với 'Closest'
-
"This is the closest I've ever come to winning."
"Đây là lần tôi đến gần chiến thắng nhất."
-
"They are the closest of friends."
"Họ là những người bạn thân thiết nhất."
-
"What's the closest subway station?"
"Ga tàu điện ngầm gần nhất là ga nào?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Closest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: close (superlative)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Closest" là dạng so sánh nhất của tính từ "close". Nó diễn tả mức độ gần gũi cao nhất, có thể là về khoảng cách vật lý, thời gian, mối quan hệ, hoặc mức độ tương đồng. Nó thường được dùng để chỉ một đối tượng hoặc người duy nhất là gần nhất so với những đối tượng hoặc người khác trong một nhóm hoặc một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Closest to" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người gần nhất với một đối tượng hoặc người khác. Ví dụ: "The closest shop to my house" (Cửa hàng gần nhà tôi nhất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closest'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that was the closest call I've ever had!
|
Chà, đó là khoảnh khắc suýt soát nhất mà tôi từng trải qua! |
| Phủ định |
My goodness, that wasn't the closest they could get to the target.
|
Trời ơi, đó không phải là khoảng cách gần nhất mà họ có thể đạt được mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Oh my, is that the closest we can park to the entrance?
|
Ôi trời, đó có phải là chỗ gần nhất chúng ta có thể đỗ xe vào lối vào không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the closest bakery to her house was always crowded on weekends.
|
Cô ấy nói rằng tiệm bánh gần nhà cô ấy nhất luôn đông đúc vào cuối tuần. |
| Phủ định |
He said that he didn't think the closest gas station was open that late.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ trạm xăng gần nhất mở cửa muộn như vậy. |
| Nghi vấn |
She asked if that was the closest way to the museum.
|
Cô ấy hỏi liệu đó có phải là con đường gần nhất đến bảo tàng hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is the closest person to me in my family.
|
Cô ấy là người thân thiết nhất với tôi trong gia đình. |
| Phủ định |
He is not the closest friend I have.
|
Anh ấy không phải là người bạn thân thiết nhất mà tôi có. |
| Nghi vấn |
Is the library the closest place to study?
|
Thư viện có phải là nơi học tập gần nhất không? |