basement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần của một tòa nhà nằm một phần hoặc hoàn toàn dưới mặt đất.
Definition (English Meaning)
The part of a building that is partly or completely below ground level.
Ví dụ Thực tế với 'Basement'
-
"We have a lot of storage space in the basement."
"Chúng tôi có rất nhiều không gian lưu trữ ở tầng hầm."
-
"The band rehearses in their basement."
"Ban nhạc tập luyện trong tầng hầm của họ."
-
"The basement flooded during the heavy rain."
"Tầng hầm bị ngập trong trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Basement thường được dùng để chỉ không gian dưới cùng của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, được xây dựng dưới mặt đất. Nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như lưu trữ, làm phòng giặt, phòng giải trí, hoặc thậm chí là nơi ở. Đôi khi nó còn được gọi là 'cellar', nhưng 'cellar' thường nhỏ hơn và chủ yếu được sử dụng để lưu trữ, đặc biệt là thực phẩm và rượu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the basement: chỉ vị trí bên trong tầng hầm (There is a washing machine in the basement).
into the basement: chỉ sự di chuyển vào bên trong tầng hầm (He went into the basement to get some wine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.