vote
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự bỏ phiếu, lá phiếu, quyền bầu cử, ý kiến bày tỏ qua việc bỏ phiếu.
Definition (English Meaning)
a formal expression of opinion or choice, either positive or negative, made by an individual or body of individuals
Ví dụ Thực tế với 'Vote'
-
"The vote on the new law will be held next week."
"Cuộc bỏ phiếu về luật mới sẽ được tổ chức vào tuần tới."
-
"Every citizen has the right to vote."
"Mọi công dân đều có quyền bầu cử."
-
"The committee voted to approve the proposal."
"Ủy ban đã bỏ phiếu thông qua đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vote
- Verb: vote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản là hành động hoặc quyền lựa chọn trong một cuộc bầu cử hoặc biểu quyết. 'Vote' có thể chỉ một lá phiếu cụ thể hoặc tổng số phiếu bầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề được bỏ phiếu. for: dùng để chỉ người hoặc lựa chọn được bầu chọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vote'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That everyone voted for him was a surprise.
|
Việc mọi người bỏ phiếu cho anh ấy là một điều bất ngờ. |
| Phủ định |
Whether they vote against the proposal isn't clear yet.
|
Liệu họ có bỏ phiếu chống lại đề xuất hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who will vote in the next election is a question on everyone's mind.
|
Ai sẽ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tiếp theo là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the people vote for the candidate they truly believe in.
|
Wow, mọi người bỏ phiếu cho ứng cử viên mà họ thực sự tin tưởng. |
| Phủ định |
Oh no, they didn't vote against the proposition.
|
Ôi không, họ đã không bỏ phiếu chống lại đề xuất. |
| Nghi vấn |
Hey, did you vote in the last election?
|
Này, bạn đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa rồi chưa? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will vote in the next election.
|
Tôi sẽ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tới. |
| Phủ định |
She did not vote for the candidate.
|
Cô ấy đã không bỏ phiếu cho ứng cử viên. |
| Nghi vấn |
Did you vote in the last election?
|
Bạn đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa rồi chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens will vote in the upcoming election.
|
Các công dân sẽ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới. |
| Phủ định |
She did not vote for any candidate in the local election.
|
Cô ấy đã không bỏ phiếu cho bất kỳ ứng cử viên nào trong cuộc bầu cử địa phương. |
| Nghi vấn |
Did you vote for the proposal last week?
|
Bạn đã bỏ phiếu cho đề xuất vào tuần trước phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has voted in every election since she turned 18.
|
Cô ấy đã bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử kể từ khi cô ấy 18 tuổi. |
| Phủ định |
They haven't voted for any changes to the proposal yet.
|
Họ vẫn chưa bỏ phiếu cho bất kỳ thay đổi nào đối với đề xuất. |
| Nghi vấn |
Has he voted in the local election this year?
|
Anh ấy đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương năm nay chưa? |