(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clump
B1

clump

noun

Nghĩa tiếng Việt

cụm đám khóm tụ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clump'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một khối đặc, chặt của một thứ gì đó

Definition (English Meaning)

a compact mass of something

Ví dụ Thực tế với 'Clump'

  • "There was a clump of trees in the middle of the field."

    "Có một cụm cây ở giữa cánh đồng."

  • "A clump of seaweed lay on the beach."

    "Một cụm rong biển nằm trên bãi biển."

  • "The sheep were clumped together to stay warm."

    "Những con cừu tụm lại với nhau để giữ ấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clump'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clump
  • Verb: clump
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clump'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clump thường dùng để chỉ một nhóm vật thể mọc hoặc tụ lại với nhau một cách tự nhiên, không có trật tự rõ ràng. Nó có thể chỉ một nhóm cây, bụi, tóc, đất, hoặc bất kỳ vật liệu nào khác. So sánh với 'bunch' thường dùng cho những vật được bó lại, hoặc 'cluster' chỉ một nhóm vật thể gần nhau nhưng có thể phân biệt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'clump of' được sử dụng để chỉ thành phần tạo nên cụm đó. Ví dụ: 'a clump of grass' (một cụm cỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clump'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the flowers clump together beautifully in the garden!
Chà, những bông hoa tụ lại với nhau thật đẹp trong vườn!
Phủ định
Well, the soil doesn't clump as easily as I thought it would.
Chà, đất không vón cục dễ dàng như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Hey, does this mascara clump when you apply it?
Này, mascara này có bị vón cục khi bạn thoa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If soil is wet, seeds clump together.
Nếu đất ẩm ướt, hạt giống sẽ vón cục lại.
Phủ định
If you don't break up the soil, the seeds don't clump evenly.
Nếu bạn không làm tơi đất, hạt giống sẽ không vón cục đều.
Nghi vấn
If the butter is too cold, does it clump when you mix it?
Nếu bơ quá lạnh, nó có vón cục khi bạn trộn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep clump together for warmth.
Đàn cừu tụ tập lại để giữ ấm.
Phủ định
Doesn't the dirt clump when it gets wet?
Có phải đất không vón cục khi bị ướt?
Nghi vấn
Did you clump the seedlings together when you planted them?
Bạn có trồng các cây con thành cụm khi bạn trồng chúng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mud was clumping together as the rain fell.
Bùn đang vón cục lại khi trời mưa.
Phủ định
The paint wasn't clumping because I added thinner.
Sơn không bị vón cục vì tôi đã thêm chất pha loãng.
Nghi vấn
Was the snow clumping easily for making snowballs?
Tuyết có đang vón cục dễ dàng để nặn người tuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)