clump
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clump'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một khối đặc, chặt của một thứ gì đó
Ví dụ Thực tế với 'Clump'
-
"There was a clump of trees in the middle of the field."
"Có một cụm cây ở giữa cánh đồng."
-
"A clump of seaweed lay on the beach."
"Một cụm rong biển nằm trên bãi biển."
-
"The sheep were clumped together to stay warm."
"Những con cừu tụm lại với nhau để giữ ấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clump'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clump
- Verb: clump
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clump'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clump thường dùng để chỉ một nhóm vật thể mọc hoặc tụ lại với nhau một cách tự nhiên, không có trật tự rõ ràng. Nó có thể chỉ một nhóm cây, bụi, tóc, đất, hoặc bất kỳ vật liệu nào khác. So sánh với 'bunch' thường dùng cho những vật được bó lại, hoặc 'cluster' chỉ một nhóm vật thể gần nhau nhưng có thể phân biệt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'clump of' được sử dụng để chỉ thành phần tạo nên cụm đó. Ví dụ: 'a clump of grass' (một cụm cỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clump'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the flowers clump together beautifully in the garden!
|
Chà, những bông hoa tụ lại với nhau thật đẹp trong vườn! |
| Phủ định |
Well, the soil doesn't clump as easily as I thought it would.
|
Chà, đất không vón cục dễ dàng như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Hey, does this mascara clump when you apply it?
|
Này, mascara này có bị vón cục khi bạn thoa không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If soil is wet, seeds clump together.
|
Nếu đất ẩm ướt, hạt giống sẽ vón cục lại. |
| Phủ định |
If you don't break up the soil, the seeds don't clump evenly.
|
Nếu bạn không làm tơi đất, hạt giống sẽ không vón cục đều. |
| Nghi vấn |
If the butter is too cold, does it clump when you mix it?
|
Nếu bơ quá lạnh, nó có vón cục khi bạn trộn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheep clump together for warmth.
|
Đàn cừu tụ tập lại để giữ ấm. |
| Phủ định |
Doesn't the dirt clump when it gets wet?
|
Có phải đất không vón cục khi bị ướt? |
| Nghi vấn |
Did you clump the seedlings together when you planted them?
|
Bạn có trồng các cây con thành cụm khi bạn trồng chúng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mud was clumping together as the rain fell.
|
Bùn đang vón cục lại khi trời mưa. |
| Phủ định |
The paint wasn't clumping because I added thinner.
|
Sơn không bị vón cục vì tôi đã thêm chất pha loãng. |
| Nghi vấn |
Was the snow clumping easily for making snowballs?
|
Tuyết có đang vón cục dễ dàng để nặn người tuyết không? |