(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clumsiness
B2

clumsiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vụng về tính hậu đậu sự lóng ngóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clumsiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vụng về; sự lóng ngóng trong cử động hoặc khi xử lý đồ vật.

Definition (English Meaning)

The quality of being clumsy; awkwardness in movement or handling things.

Ví dụ Thực tế với 'Clumsiness'

  • "His clumsiness caused him to spill the coffee."

    "Sự vụng về của anh ấy khiến anh ấy làm đổ cà phê."

  • "Her clumsiness led to a series of unfortunate events."

    "Sự vụng về của cô ấy dẫn đến một loạt sự kiện không may."

  • "I apologize for my clumsiness; I didn't mean to break the vase."

    "Tôi xin lỗi vì sự vụng về của mình; tôi không cố ý làm vỡ cái bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clumsiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clumsiness
  • Adjective: clumsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Clumsiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clumsiness chỉ trạng thái thiếu khéo léo, thường dẫn đến việc làm rơi vỡ, va chạm hoặc gây ra các tình huống không mong muốn. Sự khác biệt với 'awkwardness' là 'awkwardness' có thể liên quan đến cả hành động và tình huống xã hội, còn 'clumsiness' chủ yếu liên quan đến hành động vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Clumsiness with something' thường ám chỉ sự vụng về khi sử dụng hoặc xử lý một vật cụ thể. 'Clumsiness in something' có thể ám chỉ sự thiếu khéo léo trong một lĩnh vực hoạt động nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clumsiness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After tripping on the rug, a clear display of clumsiness, she spilled her coffee.
Sau khi vấp phải tấm thảm, một biểu hiện rõ ràng của sự vụng về, cô ấy đã làm đổ cà phê.
Phủ định
Despite his usual clumsiness, he navigated the obstacle course, a challenging feat, with surprising grace.
Mặc dù vụng về như thường lệ, anh ấy đã vượt qua chướng ngại vật, một kỳ tích đầy thách thức, với sự duyên dáng đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Sarah, knowing your clumsiness, are you sure you want to carry that expensive vase?
Sarah, biết sự vụng về của bạn, bạn có chắc chắn muốn mang chiếc bình đắt tiền đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting clumsy because she hadn't slept well the night before.
Cô ấy đã cư xử vụng về vì cô ấy đã không ngủ ngon vào đêm hôm trước.
Phủ định
He hadn't been noticing his own clumsiness until someone pointed it out to him.
Anh ấy đã không nhận ra sự vụng về của chính mình cho đến khi ai đó chỉ ra cho anh ấy.
Nghi vấn
Had she been attributing her clumsiness to stress before she realized it was a medical condition?
Có phải cô ấy đã đổ lỗi sự vụng về của mình cho căng thẳng trước khi cô ấy nhận ra đó là một tình trạng bệnh lý không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been being clumsy all morning, dropping everything she touches.
Cô ấy đã vụng về cả buổi sáng, làm rơi mọi thứ cô ấy chạm vào.
Phủ định
He hasn't been being so clumsy lately, perhaps he's more focused.
Gần đây anh ấy không còn vụng về như vậy nữa, có lẽ anh ấy đã tập trung hơn.
Nghi vấn
Has the new employee been being clumsy with the equipment?
Nhân viên mới có vụng về với thiết bị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)