handling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xử lý, giải quyết hoặc quản lý một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of dealing with or managing something.
Ví dụ Thực tế với 'Handling'
-
"The company's handling of the crisis was widely criticized."
"Cách công ty xử lý cuộc khủng hoảng đã bị chỉ trích rộng rãi."
-
"The correct handling of data is crucial for the success of the project."
"Việc xử lý dữ liệu đúng cách là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"She received training in the safe handling of firearms."
"Cô ấy đã được đào tạo về cách xử lý súng an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handling
- Verb: handle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'handling' thường được dùng để chỉ quá trình hoặc cách thức một người hoặc một tổ chức quản lý hoặc đối phó với một tình huống, vấn đề hoặc vật phẩm cụ thể. Nó bao gồm các khía cạnh như sự khéo léo, kỹ năng và cách tiếp cận được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Handling of: Chỉ đối tượng được xử lý. Ví dụ: the handling of hazardous waste. Handling in: Chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc xử lý diễn ra. Ví dụ: his handling in the crisis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handling'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Handling customer complaints effectively is crucial for maintaining a good reputation.
|
Xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả là rất quan trọng để duy trì danh tiếng tốt. |
| Phủ định |
I don't enjoy handling delicate situations without proper training.
|
Tôi không thích xử lý các tình huống tế nhị mà không được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Is handling confidential information part of your job description?
|
Việc xử lý thông tin mật có phải là một phần trong mô tả công việc của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the handling of that crisis was impressive!
|
Ồ, cách xử lý cuộc khủng hoảng đó thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Oops, poor handling of the merchandise resulted in damages.
|
Ôi, việc xử lý hàng hóa kém đã gây ra thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Hey, is the handling of classified information being properly monitored?
|
Này, việc xử lý thông tin mật có đang được giám sát đúng cách không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she knew how to handle difficult customers, she would get promoted.
|
Nếu cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính, cô ấy đã được thăng chức. |
| Phủ định |
If they didn't handle the situation with care, the project wouldn't succeed.
|
Nếu họ không xử lý tình huống cẩn thận, dự án sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Would you handle the negotiation better if you had more experience?
|
Bạn có xử lý cuộc đàm phán tốt hơn không nếu bạn có nhiều kinh nghiệm hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Handle this package with care.
|
Hãy xử lý gói hàng này cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't handle the chemicals without gloves.
|
Đừng xử lý hóa chất mà không có găng tay. |
| Nghi vấn |
Do handle the situation calmly!
|
Hãy xử lý tình huống một cách bình tĩnh! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is handling the situation well.
|
Anh ấy đang xử lý tình huống rất tốt. |
| Phủ định |
Did she handle the pressure effectively?
|
Cô ấy có xử lý áp lực hiệu quả không? |
| Nghi vấn |
Is the handling of sensitive data secure?
|
Việc xử lý dữ liệu nhạy cảm có an toàn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, the team will have been handling the project independently for six months.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã tự mình xử lý dự án trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, I won't have been handling customer complaints for five years, as I'm being promoted.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không còn xử lý khiếu nại của khách hàng trong năm năm nữa, vì tôi sẽ được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will the airline have been handling the baggage claim issues effectively by the end of the day?
|
Liệu hãng hàng không có đang xử lý hiệu quả các vấn đề về yêu cầu bồi thường hành lý vào cuối ngày không? |