clumsy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clumsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về trong cử động hoặc xử lý mọi thứ.
Ví dụ Thực tế với 'Clumsy'
-
"He's so clumsy that he always spills his coffee."
"Anh ấy vụng về đến nỗi lúc nào cũng làm đổ cà phê."
-
"I felt clumsy and awkward."
"Tôi cảm thấy vụng về và lúng túng."
-
"The accident was caused by a clumsy driver."
"Tai nạn xảy ra do một người lái xe vụng về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clumsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clumsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clumsy' thường dùng để mô tả ai đó thiếu sự khéo léo, dễ làm rơi vỡ đồ đạc, hoặc dễ bị vấp ngã. Khác với 'awkward' chỉ sự lúng túng trong tình huống xã hội, 'clumsy' tập trung vào sự vụng về về mặt thể chất. 'Inept' cũng mang nghĩa vụng về nhưng thường ám chỉ sự thiếu kỹ năng hơn là sự vụng về tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clumsy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.