awkward
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awkward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc cảm thấy xấu hổ hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Causing or feeling embarrassment or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Awkward'
-
"There was an awkward silence after he made that comment."
"Có một sự im lặng khó xử sau khi anh ấy đưa ra bình luận đó."
-
"He felt awkward when he realized he had worn mismatched socks."
"Anh ấy cảm thấy lúng túng khi nhận ra mình đã đi tất không đồng màu."
-
"The conversation became awkward when she mentioned his ex-girlfriend."
"Cuộc trò chuyện trở nên khó xử khi cô ấy nhắc đến bạn gái cũ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awkward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awkward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'awkward' thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó xử, vụng về, lúng túng, hoặc không thoải mái. Nó có thể ám chỉ sự thiếu duyên dáng trong hành động, lời nói, hoặc tình huống giao tiếp. So với 'clumsy', 'awkward' thường nhấn mạnh khía cạnh xã hội và cảm xúc hơn là thể chất. Ví dụ, 'awkward silence' (sự im lặng khó xử) khác với 'clumsy movement' (chuyển động vụng về).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Awkward with' thường được sử dụng để chỉ sự vụng về, lúng túng trong việc xử lý một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He felt awkward with the new technology'. 'Awkward about' được dùng để chỉ sự ngại ngùng, không thoải mái về một vấn đề gì đó. Ví dụ: 'She felt awkward about asking for help'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awkward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.