data cluster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data cluster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các điểm dữ liệu tương tự được nhóm lại với nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tính năng nhất định.
Definition (English Meaning)
A group of similar data points that are grouped together based on certain characteristics or features.
Ví dụ Thực tế với 'Data cluster'
-
"The algorithm identified several distinct data clusters within the dataset."
"Thuật toán đã xác định được một vài cụm dữ liệu riêng biệt trong tập dữ liệu."
-
"Data clusters can be used to segment customers for targeted marketing campaigns."
"Các cụm dữ liệu có thể được sử dụng để phân khúc khách hàng cho các chiến dịch marketing có mục tiêu."
-
"The data cluster analysis revealed a strong correlation between product purchases and customer demographics."
"Phân tích cụm dữ liệu cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa việc mua sản phẩm và nhân khẩu học của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data cluster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data cluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data cluster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khai thác dữ liệu (data mining), học máy (machine learning) và thống kê để xác định các mẫu và mối quan hệ trong một tập dữ liệu lớn. 'Cluster' nhấn mạnh sự tập hợp của các điểm dữ liệu có liên quan mật thiết, trong khi 'data' chỉ rõ loại thông tin được phân tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ vị trí của một điểm dữ liệu trong một cluster. Ví dụ: 'This data point is in the largest cluster.'
* **of:** Dùng để chỉ một thuộc tính hoặc thành phần của cluster. Ví dụ: 'Analysis of the data cluster revealed several trends.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data cluster'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The algorithm identifies a data cluster which represents a significant pattern in customer behavior.
|
Thuật toán xác định một cụm dữ liệu, cái mà thể hiện một mô hình đáng kể trong hành vi của khách hàng. |
| Phủ định |
This analysis does not reveal any data cluster that clearly indicates fraudulent activity.
|
Phân tích này không tiết lộ bất kỳ cụm dữ liệu nào mà chỉ ra rõ ràng hoạt động gian lận. |
| Nghi vấn |
Is there a data cluster that suggests a correlation between website traffic and sales figures?
|
Có cụm dữ liệu nào gợi ý mối tương quan giữa lưu lượng truy cập trang web và số liệu bán hàng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data cluster is well-defined, isn't it?
|
Cụm dữ liệu được xác định rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
That isn't a useful data cluster, is it?
|
Đó không phải là một cụm dữ liệu hữu ích, phải không? |
| Nghi vấn |
The system analyzed the data cluster, didn't it?
|
Hệ thống đã phân tích cụm dữ liệu, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been analyzing the data cluster for hours before they finally identified the anomaly.
|
Nhóm đã phân tích cụm dữ liệu hàng giờ trước khi họ xác định được sự bất thường. |
| Phủ định |
They hadn't been focusing on that specific data cluster before the system flagged it as potentially compromised.
|
Họ đã không tập trung vào cụm dữ liệu cụ thể đó trước khi hệ thống gắn cờ nó là có khả năng bị xâm phạm. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been observing the data cluster's behavior when the unusual patterns emerged?
|
Các nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của cụm dữ liệu khi các mẫu bất thường xuất hiện phải không? |