clutching
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clutching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắm chặt hoặc giữ chặt một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Clutching'
-
"She was clutching her purse tightly as she walked through the dark alley."
"Cô ấy nắm chặt ví khi đi qua con hẻm tối."
-
"The child was clutching his teddy bear for comfort."
"Đứa trẻ ôm chặt gấu bông để được an ủi."
-
"Clutching the railing, she managed to stay on her feet during the earthquake."
"Bám chặt vào lan can, cô ấy cố gắng giữ vững chân trong trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clutching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clutch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clutching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động nắm giữ một cách khẩn trương, thường là do sợ hãi, lo lắng hoặc cố gắng không để rơi. Thường đi kèm với cảm xúc mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Clutching at: Cố gắng nắm giữ, bám víu vào cái gì đó một cách tuyệt vọng để tránh bị ngã, mất mát, hoặc gặp khó khăn. Clutching to: Ôm chặt, giữ chặt cái gì đó, thường mang ý nghĩa bảo vệ hoặc trân trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clutching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.