(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clutching
B2

clutching

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nắm chặt ôm chặt giữ chặt bám víu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clutching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nắm chặt hoặc giữ chặt một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Grasping or seizing something tightly.

Ví dụ Thực tế với 'Clutching'

  • "She was clutching her purse tightly as she walked through the dark alley."

    "Cô ấy nắm chặt ví khi đi qua con hẻm tối."

  • "The child was clutching his teddy bear for comfort."

    "Đứa trẻ ôm chặt gấu bông để được an ủi."

  • "Clutching the railing, she managed to stay on her feet during the earthquake."

    "Bám chặt vào lan can, cô ấy cố gắng giữ vững chân trong trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clutching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

releasing(thả ra)
loosening(nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
anxiety(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Clutching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động nắm giữ một cách khẩn trương, thường là do sợ hãi, lo lắng hoặc cố gắng không để rơi. Thường đi kèm với cảm xúc mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

Clutching at: Cố gắng nắm giữ, bám víu vào cái gì đó một cách tuyệt vọng để tránh bị ngã, mất mát, hoặc gặp khó khăn. Clutching to: Ôm chặt, giữ chặt cái gì đó, thường mang ý nghĩa bảo vệ hoặc trân trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clutching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)