(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coalition government
C1

coalition government

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ liên minh liên minh chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coalition government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ được thành lập bởi hai hoặc nhiều đảng phái chính trị hợp tác với nhau.

Definition (English Meaning)

A government formed by two or more political parties working together.

Ví dụ Thực tế với 'Coalition government'

  • "After the election, no single party had a majority, so they formed a coalition government."

    "Sau cuộc bầu cử, không có đảng nào chiếm đa số, vì vậy họ đã thành lập một chính phủ liên minh."

  • "The coalition government implemented a new economic policy."

    "Chính phủ liên minh đã thực hiện một chính sách kinh tế mới."

  • "Maintaining stability in a coalition government can be challenging."

    "Duy trì sự ổn định trong một chính phủ liên minh có thể là một thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coalition government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coalition government
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alliance government(chính phủ liên minh (đồng nghĩa))

Trái nghĩa (Antonyms)

single-party government(chính phủ một đảng)
majority government(chính phủ đa số)

Từ liên quan (Related Words)

political party(đảng phái chính trị)
election(bầu cử)
parliament(quốc hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Coalition government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'coalition government' mang ý nghĩa về sự hợp tác và thỏa hiệp giữa các đảng phái chính trị khác nhau để cùng nhau điều hành đất nước. Nó thường xuất hiện trong các hệ thống chính trị đa đảng, nơi không có đảng nào chiếm đa số tuyệt đối trong quốc hội. Khác với 'majority government' (chính phủ đa số) do một đảng duy nhất nắm quyền, 'coalition government' đòi hỏi sự thương lượng và nhượng bộ để duy trì sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In a coalition government’: chỉ sự tham gia vào một chính phủ liên minh. Ví dụ: ‘The Green Party is in a coalition government with the Labour Party.’ ‘Of a coalition government’: mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của một chính phủ liên minh. Ví dụ: ‘The stability of a coalition government is often precarious.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coalition government'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political parties will form a coalition government after the election.
Các đảng phái chính trị sẽ thành lập chính phủ liên minh sau cuộc bầu cử.
Phủ định
The two major parties are not going to form a coalition government, according to recent polls.
Theo các cuộc thăm dò gần đây, hai đảng lớn sẽ không thành lập chính phủ liên minh.
Nghi vấn
Will the smaller parties be able to influence the formation of a coalition government?
Liệu các đảng nhỏ có thể gây ảnh hưởng đến việc thành lập chính phủ liên minh không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political landscape had shifted significantly before the coalition government had even implemented its key policies.
Bối cảnh chính trị đã thay đổi đáng kể trước khi chính phủ liên minh kịp thực hiện các chính sách chủ chốt của mình.
Phủ định
The public had not fully understood the complexities of the coalition government until after the economic crisis.
Công chúng đã không hoàn toàn hiểu được sự phức tạp của chính phủ liên minh cho đến sau cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Had the previous administration anticipated the challenges that the coalition government eventually faced?
Chính quyền tiền nhiệm đã dự đoán được những thách thức mà chính phủ liên minh cuối cùng phải đối mặt hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)