(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coarsely
B2

coarsely

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thô lỗ một cách cục mịch thô nhám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarsely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thô lỗ, cục mịch; không tinh tế.

Definition (English Meaning)

In a rough or crude manner; without refinement.

Ví dụ Thực tế với 'Coarsely'

  • "The flour was coarsely ground."

    "Bột được xay thô."

  • "He spoke coarsely to the waiter."

    "Anh ta nói chuyện thô lỗ với người phục vụ."

  • "The fabric was woven coarsely."

    "Vải được dệt thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coarsely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: coarsely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Coarsely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "coarsely" thường được sử dụng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tinh tế, sự vụng về hoặc thô thiển. Nó có thể liên quan đến cả hành động vật lý và hành vi, lời nói. Khác với 'roughly' có thể chỉ sự ước lượng hoặc gần đúng, 'coarsely' nhấn mạnh vào tính chất thô ráp, thiếu trau chuốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarsely'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke coarsely to them, and they were offended.
Anh ấy nói chuyện thô lỗ với họ, và họ đã bị xúc phạm.
Phủ định
She didn't treat herself coarsely, but with respect.
Cô ấy không đối xử thô lỗ với bản thân, mà là với sự tôn trọng.
Nghi vấn
Did they speak coarsely about us when we left?
Họ có nói thô lỗ về chúng ta khi chúng ta rời đi không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke coarsely to the waiter, demanding immediate service.
Anh ta nói năng thô lỗ với người phục vụ, đòi hỏi phục vụ ngay lập tức.
Phủ định
She didn't treat him coarsely, despite his earlier rudeness.
Cô ấy đã không đối xử thô lỗ với anh ta, mặc dù anh ta đã thô lỗ trước đó.
Nghi vấn
Did the chef chop the vegetables coarsely, or were they finely diced?
Đầu bếp đã thái rau một cách thô thiển, hay chúng được thái hạt lựu mịn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)