finely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tinh tế hoặc trau chuốt; với sự thanh lịch hoặc phức tạp.
Definition (English Meaning)
In a delicate or refined manner; with elegance or sophistication.
Ví dụ Thực tế với 'Finely'
-
"The dish was finely decorated with herbs."
"Món ăn được trang trí tinh tế bằng các loại thảo mộc."
-
"The company is finely tuned to the needs of its customers."
"Công ty được điều chỉnh một cách tinh tế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."
-
"The fabric was finely woven."
"Vải được dệt một cách tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: finely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách khéo léo, tỉ mỉ, hoặc tinh xảo. Thường được dùng để nhấn mạnh sự cẩn thận và chú ý đến chi tiết. Khác với 'well' ở chỗ 'finely' tập trung vào chất lượng và độ tinh xảo, còn 'well' mang nghĩa chung chung hơn là 'tốt'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.