(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finely
B2

finely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tinh tế một cách tỉ mỉ một cách cẩn thận một cách tinh xảo nhỏ mịn mảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tinh tế hoặc trau chuốt; với sự thanh lịch hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

In a delicate or refined manner; with elegance or sophistication.

Ví dụ Thực tế với 'Finely'

  • "The dish was finely decorated with herbs."

    "Món ăn được trang trí tinh tế bằng các loại thảo mộc."

  • "The company is finely tuned to the needs of its customers."

    "Công ty được điều chỉnh một cách tinh tế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."

  • "The fabric was finely woven."

    "Vải được dệt một cách tinh xảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: finely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughly(một cách thô kệch)
coarsely(một cách thô)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Finely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách khéo léo, tỉ mỉ, hoặc tinh xảo. Thường được dùng để nhấn mạnh sự cẩn thận và chú ý đến chi tiết. Khác với 'well' ở chỗ 'finely' tập trung vào chất lượng và độ tinh xảo, còn 'well' mang nghĩa chung chung hơn là 'tốt'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)