crudely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crudely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thô thiển, vụng về; không tinh tế hoặc phức tạp.
Definition (English Meaning)
In a rough or inexpert way; without refinement or sophistication.
Ví dụ Thực tế với 'Crudely'
-
"The table was crudely made from old planks."
"Cái bàn được làm một cách thô sơ từ những tấm ván cũ."
-
"The information was presented crudely and was difficult to understand."
"Thông tin được trình bày một cách thô thiển và khó hiểu."
-
"The film was crudely made with a low budget."
"Bộ phim được làm một cách cẩu thả với kinh phí thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crudely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: crudely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crudely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crudely' thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó một cách thiếu kỹ năng, cẩu thả hoặc không có sự trau chuốt. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tinh tế hoặc kém chất lượng. So với 'roughly', 'crudely' mang sắc thái mạnh hơn về sự thô kệch và thiếu tế nhị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crudely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.