(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crudely
B2

crudely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thô thiển một cách vụng về một cách cẩu thả một cách thô lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crudely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thô thiển, vụng về; không tinh tế hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

In a rough or inexpert way; without refinement or sophistication.

Ví dụ Thực tế với 'Crudely'

  • "The table was crudely made from old planks."

    "Cái bàn được làm một cách thô sơ từ những tấm ván cũ."

  • "The information was presented crudely and was difficult to understand."

    "Thông tin được trình bày một cách thô thiển và khó hiểu."

  • "The film was crudely made with a low budget."

    "Bộ phim được làm một cách cẩu thả với kinh phí thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crudely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: crudely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Crudely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crudely' thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó một cách thiếu kỹ năng, cẩu thả hoặc không có sự trau chuốt. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tinh tế hoặc kém chất lượng. So với 'roughly', 'crudely' mang sắc thái mạnh hơn về sự thô kệch và thiếu tế nhị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crudely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)