coaxing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coaxing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết phục (ai đó) một cách dần dần hoặc nhẹ nhàng để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Persuading (someone) gradually or gently to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Coaxing'
-
"She was coaxing him into going to the doctor."
"Cô ấy đang dỗ dành anh ấy đi khám bác sĩ."
-
"The gardener spent hours coaxing the rose bushes back to life."
"Người làm vườn đã dành hàng giờ để dỗ dành những bụi hoa hồng sống lại."
-
"He tried coaxing the cat down from the tree with a can of tuna."
"Anh ấy cố gắng dỗ con mèo xuống khỏi cây bằng một hộp cá ngừ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coaxing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coaxing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'coaxing' nhấn mạnh sự kiên nhẫn, khéo léo và sử dụng lời lẽ ngọt ngào hoặc sự quyến rũ để đạt được mục đích. Nó khác với 'persuading' ở chỗ 'coaxing' thường ngụ ý rằng người bị thuyết phục ban đầu không muốn làm điều gì đó và cần được dỗ dành. So sánh với 'wheedling', 'coaxing' ít mang tính tiêu cực hơn và thường không liên quan đến việc lợi dụng ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Coaxing someone into doing something': Thuyết phục ai đó làm gì.
- 'Coaxing someone out of something': Thuyết phục ai đó từ bỏ điều gì.
- 'Coaxing someone to do something': Thuyết phục ai đó làm gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coaxing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She coaxes the cat with gentle words.
|
Cô ấy dỗ dành con mèo bằng những lời nói nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
Never had she coaxed him so persistently, yet he still refused.
|
Chưa bao giờ cô ấy dỗ dành anh ta kiên trì đến vậy, nhưng anh ta vẫn từ chối. |
| Nghi vấn |
Should you coax him with promises, would he finally agree?
|
Nếu bạn dỗ dành anh ta bằng những lời hứa, liệu anh ấy cuối cùng có đồng ý không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have coaxed the cat out from under the bed.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã dỗ dành được con mèo ra khỏi gầm giường. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, they won't have coaxed him into accepting the deal.
|
Đến cuối cuộc họp, họ sẽ không dụ dỗ được anh ta chấp nhận thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will she have coaxed the information out of him by then?
|
Liệu cô ấy sẽ đã dỗ dành để lấy được thông tin từ anh ta vào lúc đó? |