codependency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codependency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm tâm lý học chỉ một kiểu quan hệ rối loạn chức năng, trong đó một người phụ thuộc quá mức vào người khác để có được lòng tự trọng và bản sắc cá nhân, thường tạo điều kiện cho những hành vi có hại.
Definition (English Meaning)
A psychological concept referring to a dysfunctional relationship pattern where one person excessively relies on another for their self-esteem and identity, often enabling harmful behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Codependency'
-
"Codependency can prevent individuals from setting healthy boundaries."
"Sự đồng phụ thuộc có thể ngăn cản các cá nhân thiết lập các ranh giới lành mạnh."
-
"She realized she was in a codependent relationship with her son."
"Cô ấy nhận ra mình đang trong một mối quan hệ đồng phụ thuộc với con trai mình."
-
"Codependency can manifest in various forms of unhealthy helping behavior."
"Sự đồng phụ thuộc có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức hành vi giúp đỡ không lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Codependency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: codependency
- Adjective: codependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Codependency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Codependency thường xuất hiện trong các mối quan hệ mà một người nghiện (ví dụ: nghiện rượu, ma túy) hoặc có vấn đề về sức khỏe tâm thần, và người kia (người đồng phụ thuộc) cố gắng kiểm soát hoặc giúp đỡ người nghiện, đôi khi đến mức bỏ qua nhu cầu của bản thân. Không nên nhầm lẫn với sự quan tâm và giúp đỡ lành mạnh trong một mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự đồng phụ thuộc diễn ra (e.g., codependency in family relationships). 'with' dùng để chỉ đối tượng mà người đó có sự đồng phụ thuộc (e.g., codependency with an addict).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Codependency'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should recognize his codependency issues and seek help.
|
Anh ấy nên nhận ra những vấn đề về sự phụ thuộc lẫn nhau của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
You must not enable their codependent behavior.
|
Bạn không được dung túng cho hành vi phụ thuộc lẫn nhau của họ. |
| Nghi vấn |
Could she be codependent without realizing it?
|
Liệu cô ấy có thể đang phụ thuộc lẫn nhau mà không nhận ra điều đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to address her codependency issues in therapy.
|
Cô ấy sẽ giải quyết các vấn đề về sự phụ thuộc lẫn nhau trong trị liệu. |
| Phủ định |
They are not going to become codependent on each other, as they value their independence.
|
Họ sẽ không trở nên phụ thuộc lẫn nhau, vì họ coi trọng sự độc lập của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to let your codependent tendencies affect your new relationship?
|
Bạn có định để những khuynh hướng phụ thuộc lẫn nhau ảnh hưởng đến mối quan hệ mới của bạn không? |