(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive deficit
C1

cognitive deficit

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt nhận thức suy giảm nhận thức khiếm khuyết nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt trong các khả năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý, tri giác, ngôn ngữ hoặc giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

A deficiency in cognitive abilities, such as memory, attention, perception, language, or problem-solving.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive deficit'

  • "The patient showed a significant cognitive deficit following the stroke."

    "Bệnh nhân cho thấy sự thiếu hụt nhận thức đáng kể sau cơn đột quỵ."

  • "Children with ADHD often exhibit cognitive deficits in attention and executive functions."

    "Trẻ em mắc ADHD thường biểu hiện sự thiếu hụt nhận thức về sự chú ý và các chức năng điều hành."

  • "Early intervention can help mitigate the impact of cognitive deficits in young children."

    "Sự can thiệp sớm có thể giúp giảm thiểu tác động của sự thiếu hụt nhận thức ở trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive impairment(suy giảm nhận thức)
intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cognitive ability(khả năng nhận thức)
cognitive strength(điểm mạnh nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và tâm lý học để mô tả các vấn đề về chức năng não bộ. Nó bao hàm một sự suy giảm so với mức độ nhận thức bình thường hoặc mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', thường là để chỉ ra lĩnh vực cụ thể bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt nhận thức, ví dụ: 'cognitive deficit in memory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive deficit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Patients with head injuries might develop cognitive deficits.
Bệnh nhân bị chấn thương đầu có thể phát triển các thiếu hụt nhận thức.
Phủ định
The elderly shouldn't necessarily experience cognitive deficits as they age.
Người lớn tuổi không nhất thiết phải trải qua các thiếu hụt nhận thức khi họ già đi.
Nghi vấn
Could a lack of sleep cause a temporary cognitive deficit?
Liệu việc thiếu ngủ có thể gây ra sự thiếu hụt nhận thức tạm thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)