(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual disability
B2

intellectual disability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khuyết tật trí tuệ chậm phát triển trí tuệ thiểu năng trí tuệ (ít trang trọng hơn và có thể mang tính kỳ thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual disability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng đặc trưng bởi những hạn chế đáng kể trong cả chức năng trí tuệ và hành vi thích ứng, bao gồm nhiều kỹ năng xã hội và thực tế hàng ngày. Khuyết tật này phát sinh trước 18 tuổi.

Definition (English Meaning)

A condition characterized by significant limitations in both intellectual functioning and in adaptive behavior, which covers many everyday social and practical skills. This disability originates before the age of 18.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual disability'

  • "Early intervention is crucial for children with intellectual disability."

    "Sự can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị khuyết tật trí tuệ."

  • "The school provides specialized programs for students with intellectual disabilities."

    "Trường học cung cấp các chương trình chuyên biệt cho học sinh khuyết tật trí tuệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual disability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intellectual disability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual disability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'intellectual disability' đã dần thay thế các thuật ngữ cũ như 'mental retardation' do tính kỳ thị của các thuật ngữ này. 'Intellectual disability' nhấn mạnh vào những hạn chế về khả năng thích ứng và chức năng trí tuệ, thay vì chỉ tập trung vào điểm số IQ. Cần phân biệt với các rối loạn phát triển khác như tự kỷ (autism) hoặc chậm phát triển ngôn ngữ (language delay), mặc dù chúng có thể cùng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Dùng để chỉ sự hiện diện của khuyết tật trí tuệ (e.g., "He has intellectual disability."). with: Dùng để chỉ những người sống chung hoặc bị ảnh hưởng bởi khuyết tật trí tuệ (e.g., "Programs for individuals with intellectual disability.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual disability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)