(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal cognition
C1

normal cognition

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức bình thường chức năng nhận thức bình thường trí tuệ minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal cognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khả năng và quá trình nhận thức nằm trong phạm vi điển hình cho một độ tuổi, bối cảnh và giai đoạn phát triển nhất định.

Definition (English Meaning)

Cognitive abilities and processes that are within the typical range for a given age, background, and developmental stage.

Ví dụ Thực tế với 'Normal cognition'

  • "The patient demonstrated normal cognition during the mental status exam."

    "Bệnh nhân thể hiện nhận thức bình thường trong quá trình kiểm tra trạng thái tinh thần."

  • "Maintaining a healthy lifestyle can help support normal cognition in older adults."

    "Duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp hỗ trợ nhận thức bình thường ở người lớn tuổi."

  • "The study aimed to identify factors associated with normal cognition in children."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các yếu tố liên quan đến nhận thức bình thường ở trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal cognition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: normal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Normal cognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, tâm lý học và khoa học thần kinh để mô tả chức năng nhận thức không bị suy giảm hoặc rối loạn. Nó dùng để phân biệt với 'cognitive impairment' (suy giảm nhận thức) hoặc các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến nhận thức. 'Normal' ở đây không có nghĩa là 'hoàn hảo' mà chỉ đơn giản là nằm trong phạm vi chấp nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal cognition'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's normal cognition allowed them to quickly solve the puzzle.
Nhận thức bình thường của bệnh nhân cho phép họ giải quyết câu đố một cách nhanh chóng.
Phủ định
A concussion can prevent normal cognition from functioning properly.
Chấn động não có thể ngăn cản nhận thức bình thường hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
What factors contribute to the maintenance of normal cognition throughout aging?
Những yếu tố nào đóng góp vào việc duy trì nhận thức bình thường trong suốt quá trình lão hóa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)