(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental inflexibility
C1

mental inflexibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu linh hoạt về tinh thần tính cứng nhắc trong tư duy khả năng thích ứng kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental inflexibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự cứng nhắc về mặt tinh thần, kháng cự lại sự thay đổi, hoặc không có khả năng thích nghi với những ý tưởng, tình huống hoặc thông tin mới.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being mentally rigid, resistant to change, or unable to adapt to new ideas, situations, or information.

Ví dụ Thực tế với 'Mental inflexibility'

  • "His mental inflexibility made it difficult for him to accept new approaches to problem-solving."

    "Sự thiếu linh hoạt về mặt tinh thần của anh ấy khiến anh ấy khó chấp nhận các phương pháp tiếp cận mới để giải quyết vấn đề."

  • "The therapist worked with the patient to overcome their mental inflexibility and develop more adaptive coping mechanisms."

    "Nhà trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để vượt qua sự thiếu linh hoạt về tinh thần của họ và phát triển các cơ chế đối phó thích ứng hơn."

  • "Mental inflexibility can be a barrier to personal growth and development."

    "Sự thiếu linh hoạt về mặt tinh thần có thể là một rào cản đối với sự tăng trưởng và phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental inflexibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Mental inflexibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Mental inflexibility' thường đề cập đến một đặc điểm tính cách hoặc một trạng thái nhận thức, trong đó một người khó thay đổi suy nghĩ, niềm tin hoặc hành vi của mình, ngay cả khi có bằng chứng hoặc lý do để làm như vậy. Nó khác với 'stubbornness' (sự bướng bỉnh) ở chỗ nó có thể không phải lúc nào cũng có ý thức; 'stubbornness' thường bao hàm một quyết định có ý thức để chống lại sự thay đổi. 'Rigidity' (tính cứng nhắc) là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'inflexibility' có thể ngụ ý một mức độ linh hoạt thấp hơn, không nhất thiết phải là hoàn toàn không linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding towards

'in mental inflexibility' ám chỉ một khía cạnh cụ thể mà sự thiếu linh hoạt được thể hiện. 'regarding mental inflexibility' ám chỉ một cuộc thảo luận hoặc mối quan tâm liên quan đến sự thiếu linh hoạt về tinh thần. 'towards mental inflexibility' ám chỉ một xu hướng hoặc khuynh hướng phát triển sự thiếu linh hoạt về tinh thần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental inflexibility'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the project, her inflexibility will have hindered her ability to collaborate effectively.
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án, sự thiếu linh hoạt của cô ấy sẽ đã cản trở khả năng hợp tác hiệu quả của cô ấy.
Phủ định
They won't have overcome their mental inflexibility by the end of the training program, so further support will be needed.
Họ sẽ không vượt qua được sự thiếu linh hoạt trong tư duy của họ vào cuối chương trình đào tạo, vì vậy cần hỗ trợ thêm.
Nghi vấn
Will the company have addressed its organizational inflexibility before launching the new product?
Công ty sẽ đã giải quyết sự thiếu linh hoạt trong tổ chức của mình trước khi tung ra sản phẩm mới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)