lucid speech
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucid speech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ hiểu, hoàn toàn rõ ràng; được đặc trưng bởi nhận thức hoặc sự hiểu biết rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Easy to understand, completely comprehensible; characterized by clear perception or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Lucid speech'
-
"Her lucid speech made the complex topic easily understandable."
"Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã làm cho chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu."
-
"The witness gave a lucid speech, recounting the events of that night."
"Nhân chứng đã đưa ra một lời khai rõ ràng, kể lại các sự kiện của đêm đó."
-
"The professor's lucid speech helped the students grasp the complex concept."
"Bài giảng rõ ràng của giáo sư đã giúp sinh viên nắm bắt khái niệm phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucid speech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lucid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucid speech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lucid' thường được dùng để miêu tả một cái gì đó dễ hiểu do được trình bày một cách rõ ràng và logic. Nó nhấn mạnh sự minh bạch và dễ tiếp thu của thông tin. Khác với 'clear' (rõ ràng) vốn mang nghĩa chung hơn, 'lucid' ám chỉ một trình độ rõ ràng cao hơn, thường đạt được thông qua tư duy và diễn đạt cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lucid in' thường được sử dụng để chỉ rõ lĩnh vực mà một người hoặc một cái gì đó là rõ ràng (ví dụ: 'He was lucid in his explanation of the theory'). 'Lucid to' được dùng để chỉ đối tượng mà một cái gì đó dễ hiểu đối với (ví dụ: 'The instructions were lucid to the children').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucid speech'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.