(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rambling speech
C1

rambling speech

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bài phát biểu lan man nói năng luyên thuyên nói dài dòng không trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rambling speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bài phát biểu dài dòng, lan man, khó hiểu và thường lạc đề.

Definition (English Meaning)

Speech that is lengthy, confused, and often off-topic.

Ví dụ Thực tế với 'Rambling speech'

  • "His rambling speech made it difficult to understand his main point."

    "Bài phát biểu lan man của anh ấy khiến người nghe khó hiểu được ý chính."

  • "The professor's rambling speech put many students to sleep."

    "Bài phát biểu lan man của vị giáo sư khiến nhiều sinh viên ngủ gật."

  • "Avoid rambling speech and stick to the main topic."

    "Tránh nói lan man và bám sát chủ đề chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rambling speech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ramble
  • Adjective: rambling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incoherent speech(bài phát biểu không mạch lạc)
digressive speech(bài phát biểu lạc đề)
wandering speech(bài phát biểu lan man)

Trái nghĩa (Antonyms)

coherent speech(bài phát biểu mạch lạc)
concise speech(bài phát biểu ngắn gọn)
focused speech(bài phát biểu tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Rambling speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một bài nói hoặc một đoạn văn không mạch lạc, thiếu trọng tâm, và gây khó khăn cho người nghe/đọc trong việc nắm bắt ý chính. Khác với 'coherent speech' (bài phát biểu mạch lạc), 'rambling speech' thể hiện sự thiếu tổ chức và logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rambling speech'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)