incoherent speech
Tính từ (Incoherent)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incoherent speech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói không mạch lạc, khó hiểu, rời rạc, thiếu logic.
Definition (English Meaning)
Speech that is not clear or easy to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Incoherent speech'
-
"His speech was incoherent after the accident."
"Lời nói của anh ấy trở nên không mạch lạc sau tai nạn."
-
"The patient's incoherent speech made it difficult to understand their needs."
"Lời nói không mạch lạc của bệnh nhân khiến việc hiểu nhu cầu của họ trở nên khó khăn."
-
"Due to intoxication, he was giving incoherent speech."
"Do say rượu, anh ta nói những lời không mạch lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incoherent speech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incoherent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incoherent speech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "incoherent" thường được sử dụng để mô tả lời nói, văn bản hoặc ý tưởng thiếu sự mạch lạc, logic và khó hiểu. Nó khác với "unclear" ở chỗ "incoherent" chỉ ra sự thiếu kết nối giữa các phần, chứ không chỉ là thiếu rõ ràng. So sánh với "rambling" (nói lan man) và "garbled" (bóp méo, khó nghe), "incoherent" nhấn mạnh vào sự thiếu mạch lạc về mặt ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incoherent speech'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.