(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incoherent speech
C1

incoherent speech

Tính từ (Incoherent)

Nghĩa tiếng Việt

lời nói không mạch lạc diễn đạt rời rạc lời nói lộn xộn nói năng không đâu vào đâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incoherent speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói không mạch lạc, khó hiểu, rời rạc, thiếu logic.

Definition (English Meaning)

Speech that is not clear or easy to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Incoherent speech'

  • "His speech was incoherent after the accident."

    "Lời nói của anh ấy trở nên không mạch lạc sau tai nạn."

  • "The patient's incoherent speech made it difficult to understand their needs."

    "Lời nói không mạch lạc của bệnh nhân khiến việc hiểu nhu cầu của họ trở nên khó khăn."

  • "Due to intoxication, he was giving incoherent speech."

    "Do say rượu, anh ta nói những lời không mạch lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incoherent speech'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unintelligible(khó hiểu, không thể hiểu được)
muddled(lộn xộn, rối rắm)
confused(bối rối, lẫn lộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Incoherent speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "incoherent" thường được sử dụng để mô tả lời nói, văn bản hoặc ý tưởng thiếu sự mạch lạc, logic và khó hiểu. Nó khác với "unclear" ở chỗ "incoherent" chỉ ra sự thiếu kết nối giữa các phần, chứ không chỉ là thiếu rõ ràng. So sánh với "rambling" (nói lan man) và "garbled" (bóp méo, khó nghe), "incoherent" nhấn mạnh vào sự thiếu mạch lạc về mặt ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

-

Không áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incoherent speech'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)