(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collarbone
B2

collarbone

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương quai xanh xương đòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collarbone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương đòn, một xương thuộc đai ngực; xương nối xương ức với xương bả vai.

Definition (English Meaning)

A bone of the pectoral arch; the bone joining the breastbone to the shoulder blade.

Ví dụ Thực tế với 'Collarbone'

  • "She broke her collarbone in the accident."

    "Cô ấy bị gãy xương đòn trong vụ tai nạn."

  • "The doctor examined my collarbone after the fall."

    "Bác sĩ đã kiểm tra xương đòn của tôi sau khi tôi bị ngã."

  • "A broken collarbone can take several weeks to heal."

    "Xương đòn bị gãy có thể mất vài tuần để lành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collarbone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collarbone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Collarbone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Collarbone là xương dài, mỏng nằm ngang ở phía trước ngực, ngay phía trên xương sườn đầu tiên. Nó kết nối cánh tay với thân, giúp giữ cho vai không bị sụp về phía trước và cho phép phạm vi chuyển động rộng hơn. Gãy xương đòn khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ em và vận động viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on near

"On" thường được dùng để chỉ vị trí trực tiếp trên xương: *The bruise is on my collarbone.*. "Near" được sử dụng để chỉ vị trí gần xương: *I feel pain near my collarbone.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collarbone'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the fall, my collarbone, the bone connecting my arm to my body, ached terribly.
Sau cú ngã, xương đòn của tôi, xương nối cánh tay với cơ thể, đau dữ dội.
Phủ định
Despite the doctor's examination, there was no break in his collarbone, a relief to the athlete, and he could continue training.
Mặc dù bác sĩ đã kiểm tra, không có vết nứt nào ở xương đòn của anh ấy, một sự nhẹ nhõm cho vận động viên, và anh ấy có thể tiếp tục tập luyện.
Nghi vấn
John, did you know that the collarbone, sometimes called the clavicle, is frequently broken in cycling accidents?
John, bạn có biết rằng xương đòn, đôi khi được gọi là xương quai xanh, thường bị gãy trong các tai nạn xe đạp không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the fracture was in my collarbone.
Bác sĩ xác nhận rằng vết nứt nằm ở xương đòn của tôi.
Phủ định
The X-ray did not show any damage to her collarbone.
Ảnh chụp X-quang không cho thấy bất kỳ tổn thương nào đến xương đòn của cô ấy.
Nghi vấn
Did he break his collarbone during the football match?
Anh ấy có bị gãy xương đòn trong trận bóng đá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)