accumulating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tích lũy hoặc thu thập (cái gì đó) một cách dần dần.
Ví dụ Thực tế với 'Accumulating'
-
"She is accumulating a vast amount of data for her research."
"Cô ấy đang tích lũy một lượng lớn dữ liệu cho nghiên cứu của mình."
-
"The snow was accumulating rapidly on the roads."
"Tuyết đang tích tụ nhanh chóng trên đường."
-
"Dust is accumulating on the furniture."
"Bụi đang tích tụ trên đồ đạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accumulate
- Adjective: accumulative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accumulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Accumulating" là dạng tiếp diễn (present participle) hoặc dạng danh động từ (gerund) của động từ "accumulate". Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy diễn ra liên tục. Khác với "collecting" (sưu tầm) thường mang tính có chọn lọc và mục đích rõ ràng, "accumulating" có thể xảy ra một cách tự nhiên hoặc không có chủ đích ban đầu. Ví dụ, "accumulating wealth" (tích lũy của cải) khác với "collecting stamps" (sưu tầm tem). "Amassing" cũng có nghĩa là tích lũy nhưng thường mang ý nghĩa tích lũy với số lượng lớn, đôi khi có ngụ ý tiêu cực (ví dụ: amassing power).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "Accumulating from": Tích lũy từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: "accumulating knowledge from books" (tích lũy kiến thức từ sách). - "Accumulating over": Tích lũy qua một khoảng thời gian. Ví dụ: "accumulating debt over years" (tích lũy nợ nần qua nhiều năm). - "Accumulating through": Tích lũy thông qua một phương tiện hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: "accumulating experience through work" (tích lũy kinh nghiệm thông qua công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.