(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collision of interests
C1

collision of interests

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xung đột lợi ích va chạm lợi ích mâu thuẫn về quyền lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collision of interests'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà hai hoặc nhiều người, nhóm khác nhau muốn cùng một thứ và không đồng ý; xung đột lợi ích.

Definition (English Meaning)

A situation in which two or more different people, groups, etc. want the same thing and disagree.

Ví dụ Thực tế với 'Collision of interests'

  • "The committee members had a collision of interests regarding the new policy."

    "Các thành viên ủy ban có một sự xung đột lợi ích liên quan đến chính sách mới."

  • "The judge recused himself from the case due to a collision of interests."

    "Vị thẩm phán đã tự rút khỏi vụ án do có sự xung đột lợi ích."

  • "The company tried to avoid a collision of interests by establishing clear guidelines."

    "Công ty đã cố gắng tránh xung đột lợi ích bằng cách thiết lập các hướng dẫn rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collision of interests'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collision of interests
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alignment of interests(sự thống nhất lợi ích)
harmony of interests(sự hài hòa lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Collision of interests'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc luật pháp để mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có nhiều lợi ích khác nhau, và việc theo đuổi một lợi ích có thể gây tổn hại hoặc xung đột với lợi ích khác. Nó nhấn mạnh sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các lợi ích, không chỉ đơn thuần là sự cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

Khi dùng 'of', nó thường mô tả bản chất của sự xung đột. Ví dụ: 'a collision of interests'. Khi dùng 'between', nó thường chỉ ra các bên liên quan đến sự xung đột. Ví dụ: 'a collision of interests between the company and its shareholders'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collision of interests'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)