collision of interests
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collision of interests'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà hai hoặc nhiều người, nhóm khác nhau muốn cùng một thứ và không đồng ý; xung đột lợi ích.
Definition (English Meaning)
A situation in which two or more different people, groups, etc. want the same thing and disagree.
Ví dụ Thực tế với 'Collision of interests'
-
"The committee members had a collision of interests regarding the new policy."
"Các thành viên ủy ban có một sự xung đột lợi ích liên quan đến chính sách mới."
-
"The judge recused himself from the case due to a collision of interests."
"Vị thẩm phán đã tự rút khỏi vụ án do có sự xung đột lợi ích."
-
"The company tried to avoid a collision of interests by establishing clear guidelines."
"Công ty đã cố gắng tránh xung đột lợi ích bằng cách thiết lập các hướng dẫn rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collision of interests'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collision of interests
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collision of interests'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc luật pháp để mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có nhiều lợi ích khác nhau, và việc theo đuổi một lợi ích có thể gây tổn hại hoặc xung đột với lợi ích khác. Nó nhấn mạnh sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các lợi ích, không chỉ đơn thuần là sự cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường mô tả bản chất của sự xung đột. Ví dụ: 'a collision of interests'. Khi dùng 'between', nó thường chỉ ra các bên liên quan đến sự xung đột. Ví dụ: 'a collision of interests between the company and its shareholders'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collision of interests'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.