(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collide
B2

collide

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

va chạm đâm sầm xung đột đối đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Va chạm mạnh; đâm sầm vào.

Definition (English Meaning)

To hit something violently; to come together with solid impact.

Ví dụ Thực tế với 'Collide'

  • "The two cars collided at the intersection."

    "Hai chiếc xe ô tô đã va chạm tại ngã tư."

  • "The asteroid collided with the Earth millions of years ago."

    "Tiểu hành tinh đã va chạm với Trái Đất hàng triệu năm trước."

  • "His ambition collided with his sense of responsibility."

    "Tham vọng của anh ấy xung đột với tinh thần trách nhiệm của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agree(đồng ý)
harmonize(hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Collide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collide' thường mang ý nghĩa về một sự va chạm mạnh, bất ngờ và có thể gây ra thiệt hại. Nó khác với 'bump into' (va phải) vốn mang tính chất nhẹ nhàng hơn, hoặc 'crash' (đâm sầm) vốn nhấn mạnh vào sự phá hủy và thường được dùng trong bối cảnh tai nạn. 'Collide' có thể dùng để chỉ sự va chạm vật lý hoặc sự xung đột về ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

Khi dùng 'collide with', nó diễn tả sự va chạm giữa hai vật thể hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'The car collided with a tree.' (Xe ô tô đâm vào một cái cây). Khi dùng 'collide against', nó nhấn mạnh vào sự va chạm vào một bề mặt. Ví dụ: 'The waves collided against the rocks.' (Sóng đánh vào đá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)