collide
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Va chạm mạnh; đâm sầm vào.
Ví dụ Thực tế với 'Collide'
-
"The two cars collided at the intersection."
"Hai chiếc xe ô tô đã va chạm tại ngã tư."
-
"The asteroid collided with the Earth millions of years ago."
"Tiểu hành tinh đã va chạm với Trái Đất hàng triệu năm trước."
-
"His ambition collided with his sense of responsibility."
"Tham vọng của anh ấy xung đột với tinh thần trách nhiệm của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collide' thường mang ý nghĩa về một sự va chạm mạnh, bất ngờ và có thể gây ra thiệt hại. Nó khác với 'bump into' (va phải) vốn mang tính chất nhẹ nhàng hơn, hoặc 'crash' (đâm sầm) vốn nhấn mạnh vào sự phá hủy và thường được dùng trong bối cảnh tai nạn. 'Collide' có thể dùng để chỉ sự va chạm vật lý hoặc sự xung đột về ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'collide with', nó diễn tả sự va chạm giữa hai vật thể hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'The car collided with a tree.' (Xe ô tô đâm vào một cái cây). Khi dùng 'collide against', nó nhấn mạnh vào sự va chạm vào một bề mặt. Ví dụ: 'The waves collided against the rocks.' (Sóng đánh vào đá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.