combination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết hợp hoặc hợp nhất của những thứ khác nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Combination'
-
"The cake was a delicious combination of chocolate and vanilla."
"Chiếc bánh là một sự kết hợp ngon miệng giữa sô cô la và vani."
-
"The doctor recommended a combination of rest and medication."
"Bác sĩ khuyên nên kết hợp nghỉ ngơi và dùng thuốc."
-
"This dish is a unique combination of flavors."
"Món ăn này là một sự kết hợp độc đáo của các hương vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'combination' nhấn mạnh sự pha trộn hoặc kết hợp của các thành phần riêng biệt để tạo ra một tổng thể mới hoặc một hiệu ứng mới. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp các vật chất, ý tưởng, hoặc yếu tố khác nhau. Khác với 'mixture' (hỗn hợp) có thể chỉ sự trộn lẫn đơn giản, 'combination' thường hàm ý một mục đích hoặc kết quả cụ thể từ sự kết hợp đó. Ví dụ, một 'combination lock' là một loại khóa hoạt động dựa trên một chuỗi số cụ thể, không chỉ là một sự trộn lẫn ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Combination of' được dùng để chỉ các thành phần tạo nên sự kết hợp (a combination of skill and luck). 'Combination with' nhấn mạnh việc một yếu tố được thêm vào hoặc kết hợp với yếu tố khác (a combination with technology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.