(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collude
C1

collude

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thông đồng cấu kết bắt tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông đồng, cấu kết bí mật hoặc bất hợp pháp để lừa dối hoặc giành lợi thế trước người khác.

Definition (English Meaning)

To cooperate in a secret or unlawful way in order to deceive or gain an advantage over others.

Ví dụ Thực tế với 'Collude'

  • "The two companies were found to have colluded to fix prices."

    "Hai công ty bị phát hiện đã thông đồng để ấn định giá cả."

  • "Government officials were accused of colluding with the contractors."

    "Các quan chức chính phủ bị cáo buộc thông đồng với các nhà thầu."

  • "The evidence suggests that the banks colluded to manipulate interest rates."

    "Bằng chứng cho thấy các ngân hàng đã thông đồng để thao túng lãi suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: collude
  • Adjective: collusive
  • Adverb: collusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conspire(âm mưu, cấu kết)
plot(lập mưu, vẽ sơ đồ)
scheme(lên kế hoạch, âm mưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

be honest(trung thực)
be forthright(thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Collude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collude' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hợp tác bí mật và thường là bất hợp pháp để đạt được mục đích không chính đáng. Nó khác với 'cooperate' (hợp tác) ở chỗ 'cooperate' mang tính tích cực và công khai, còn 'collude' là bí mật và có mục đích xấu. So với 'conspire' (âm mưu), 'collude' thường nhấn mạnh sự hợp tác hơn là việc lên kế hoạch chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Collude with' được sử dụng khi chỉ rõ đối tượng mà ai đó thông đồng cùng. Ví dụ: 'The companies colluded with each other to fix prices.' ('Các công ty thông đồng với nhau để ấn định giá cả.') 'Collude in' được sử dụng khi chỉ rõ hành động hoặc mục đích cụ thể mà họ thông đồng để thực hiện. Ví dụ: 'They colluded in a scheme to defraud investors.' ('Họ thông đồng trong một kế hoạch để lừa đảo các nhà đầu tư.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collude'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to collude to fix the price.
Họ sẽ thông đồng để ấn định giá.
Phủ định
The companies are not going to collude on this deal.
Các công ty sẽ không thông đồng trong thỏa thuận này.
Nghi vấn
Is he going to collude with them to win the election?
Anh ta có định thông đồng với họ để thắng cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)