indigenous person
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigenous person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bản địa, sinh sống ở một vùng hoặc khu vực cụ thể, đặc biệt là trước khi có sự xuất hiện của những người thực dân hoặc xâm lược.
Definition (English Meaning)
A person who is native to a particular place or region, especially before the arrival of colonists or invaders.
Ví dụ Thực tế với 'Indigenous person'
-
"The government is working to protect the rights of indigenous persons."
"Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ quyền của người bản địa."
-
"Many indigenous persons face discrimination and marginalization."
"Nhiều người bản địa phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bị gạt ra ngoài lề xã hội."
-
"The United Nations recognizes the rights of indigenous persons."
"Liên Hợp Quốc công nhận quyền của người bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigenous person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: person
- Adjective: indigenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigenous person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'indigenous person' thường được sử dụng để chỉ những người có lịch sử lâu đời gắn liền với một vùng đất cụ thể, thường là những cộng đồng có văn hóa và lối sống khác biệt so với văn hóa chủ đạo. Cần phân biệt với 'native' (người bản xứ), có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết mang ý nghĩa về lịch sử lâu đời và văn hóa bản địa đặc trưng như 'indigenous'. 'Indigenous person' thường mang tính chính trị và xã hội cao hơn, liên quan đến quyền lợi và sự bảo tồn văn hóa của các cộng đồng bản địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ nguồn gốc, ví dụ 'indigenous person of Australia'. 'in' dùng để chỉ nơi sinh sống hiện tại, ví dụ 'indigenous person in the Amazon rainforest'. 'from' dùng để chỉ xuất xứ, ví dụ 'indigenous person from a specific tribe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigenous person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.