commencement of war
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commencement of war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bắt đầu hoặc khởi đầu của một cuộc chiến tranh.
Definition (English Meaning)
The beginning or start of a war.
Ví dụ Thực tế với 'Commencement of war'
-
"The attack on Pearl Harbor marked the commencement of war between the United States and Japan."
"Cuộc tấn công Trân Châu Cảng đánh dấu sự bắt đầu chiến tranh giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản."
-
"Historians often debate the precise moment that marked the commencement of war."
"Các nhà sử học thường tranh luận về thời điểm chính xác đánh dấu sự bắt đầu của chiến tranh."
-
"The invasion of Poland is widely regarded as the commencement of World War II."
"Cuộc xâm lược Ba Lan được coi là sự khởi đầu của Thế chiến thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commencement of war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commencement (danh từ)
- Verb: commence (động từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commencement of war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, lịch sử hoặc quân sự. Nó nhấn mạnh thời điểm bắt đầu cuộc chiến, có thể là một sự kiện cụ thể hoặc một giai đoạn leo thang căng thẳng dẫn đến chiến tranh. Khác với 'start of war', 'commencement of war' mang tính hình thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa 'commencement' (sự bắt đầu) và 'war' (chiến tranh). Nó xác định rằng đây là sự bắt đầu *của* chiến tranh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commencement of war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.