(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ act of aggression
C1

act of aggression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động xâm lược hành vi gây hấn hành vi xâm lăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act of aggression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động thù địch của một quốc gia chống lại một quốc gia khác, đặc biệt là bằng vũ lực quân sự; bất kỳ hành động nào có ý định gây hại hoặc thống trị.

Definition (English Meaning)

A hostile action by one country against another, especially with military force; any action intended to harm or dominate.

Ví dụ Thực tế với 'Act of aggression'

  • "The invasion was widely condemned as an act of aggression."

    "Cuộc xâm lược bị lên án rộng rãi như một hành động xâm lược."

  • "Cyberattacks can also be considered an act of aggression."

    "Các cuộc tấn công mạng cũng có thể được coi là một hành động xâm lược."

  • "The country retaliated after the act of aggression."

    "Quốc gia đó đã trả đũa sau hành động xâm lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Act of aggression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
defense(phòng thủ)
diplomacy(ngoại giao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Act of aggression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý quốc tế. 'Act of aggression' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn so với 'aggressive act', nhấn mạnh vào hành động cụ thể và có chủ đích gây hấn, xâm lược. Sự khác biệt nằm ở trọng tâm và mức độ ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

'against': Được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của hành động xâm lược (ví dụ: an act of aggression against another country). 'towards': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một hành động thể hiện xu hướng xâm lược (ví dụ: actions that can be interpreted as an act of aggression towards a certain group).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Act of aggression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)