(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comminution
C1

comminution

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nghiền nhỏ sự tán nhỏ quá trình nghiền mịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comminution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nghiền thành những hạt nhỏ hoặc bột; sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ.

Definition (English Meaning)

The act of reducing to minute particles or powder; pulverization.

Ví dụ Thực tế với 'Comminution'

  • "The comminution of the ore is a crucial step in the mining process."

    "Việc nghiền quặng là một bước quan trọng trong quy trình khai thác mỏ."

  • "Comminution of solid waste is essential for efficient composting."

    "Việc nghiền chất thải rắn là cần thiết để ủ phân hiệu quả."

  • "The pharmaceutical industry relies on comminution to produce fine drug powders."

    "Ngành công nghiệp dược phẩm dựa vào việc nghiền để sản xuất bột thuốc mịn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comminution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comminution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulverization(sự nghiền thành bột)
grinding(sự nghiền)
milling(sự xay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học vật liệu Y học

Ghi chú Cách dùng 'Comminution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học vật liệu và y học để mô tả quá trình làm giảm kích thước vật liệu. Nó nhấn mạnh đến việc tạo ra các hạt rất nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Comminution of" thường được sử dụng để chỉ vật liệu đang được nghiền nhỏ. Ví dụ: "comminution of rock" (nghiền đá), "comminution of drugs" (nghiền thuốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comminution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)