(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comminute
C1

comminute

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

nghiền nát làm vụn vỡ vụn gãy nát (trong trường hợp gãy xương)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comminute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiền thành những mảnh nhỏ; làm vụn ra; tán thành bột.

Definition (English Meaning)

To reduce to minute particles; to pulverize.

Ví dụ Thực tế với 'Comminute'

  • "The surgeon had to comminute the bone fragments before removing them."

    "Bác sĩ phẫu thuật phải nghiền nhỏ các mảnh xương trước khi loại bỏ chúng."

  • "The rocks were comminuted by the force of the explosion."

    "Những tảng đá bị nghiền nát bởi sức mạnh của vụ nổ."

  • "Comminuted fractures often require surgery."

    "Gãy xương vỡ nhiều mảnh thường cần phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comminute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: comminute
  • Adjective: comminuted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulverize(tán thành bột)
fragment(làm vỡ thành mảnh)
crush(nghiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrate(hợp nhất)
unite(kết hợp)

Từ liên quan (Related Words)

fracture(gãy xương)
osteoporosis(loãng xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Comminute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh y học (đặc biệt là gãy xương) hoặc kỹ thuật khi nói về việc làm vỡ hoặc nghiền nát vật liệu. Khác với 'crush' (nghiền) ở chỗ 'comminute' ám chỉ sự chia nhỏ thành nhiều mảnh vụn hơn. So với 'pulverize' (tán thành bột), 'comminute' có thể không nhất thiết là tạo ra bột, mà chỉ đơn giản là các mảnh rất nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comminute'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had properly comminuted the waste, the environmental damage would be less severe now.
Nếu công ty đã nghiền chất thải đúng cách, thì thiệt hại môi trường bây giờ sẽ ít nghiêm trọng hơn.
Phủ định
If the surgeon hadn't comminuted the bone during the operation, the patient would have recovered more quickly.
Nếu bác sĩ phẫu thuật không nghiền xương trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân đã hồi phục nhanh hơn.
Nghi vấn
If they had comminuted the ore efficiently, would they be making more profit now?
Nếu họ đã nghiền quặng một cách hiệu quả, liệu họ có đang kiếm được nhiều lợi nhuận hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)