comminute
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comminute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiền thành những mảnh nhỏ; làm vụn ra; tán thành bột.
Definition (English Meaning)
To reduce to minute particles; to pulverize.
Ví dụ Thực tế với 'Comminute'
-
"The surgeon had to comminute the bone fragments before removing them."
"Bác sĩ phẫu thuật phải nghiền nhỏ các mảnh xương trước khi loại bỏ chúng."
-
"The rocks were comminuted by the force of the explosion."
"Những tảng đá bị nghiền nát bởi sức mạnh của vụ nổ."
-
"Comminuted fractures often require surgery."
"Gãy xương vỡ nhiều mảnh thường cần phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comminute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: comminute
- Adjective: comminuted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comminute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh y học (đặc biệt là gãy xương) hoặc kỹ thuật khi nói về việc làm vỡ hoặc nghiền nát vật liệu. Khác với 'crush' (nghiền) ở chỗ 'comminute' ám chỉ sự chia nhỏ thành nhiều mảnh vụn hơn. So với 'pulverize' (tán thành bột), 'comminute' có thể không nhất thiết là tạo ra bột, mà chỉ đơn giản là các mảnh rất nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comminute'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had properly comminuted the waste, the environmental damage would be less severe now.
|
Nếu công ty đã nghiền chất thải đúng cách, thì thiệt hại môi trường bây giờ sẽ ít nghiêm trọng hơn. |
| Phủ định |
If the surgeon hadn't comminuted the bone during the operation, the patient would have recovered more quickly.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không nghiền xương trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân đã hồi phục nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
If they had comminuted the ore efficiently, would they be making more profit now?
|
Nếu họ đã nghiền quặng một cách hiệu quả, liệu họ có đang kiếm được nhiều lợi nhuận hơn bây giờ không? |