common good
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common good'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi ích chung, phúc lợi chung, điều tốt đẹp cho toàn xã hội.
Definition (English Meaning)
The benefit or interests of all.
Ví dụ Thực tế với 'Common good'
-
"The government should prioritize policies that promote the common good."
"Chính phủ nên ưu tiên các chính sách thúc đẩy lợi ích chung."
-
"Investing in education is essential for the common good."
"Đầu tư vào giáo dục là điều cần thiết cho lợi ích chung."
-
"Citizens should participate in community activities for the common good."
"Công dân nên tham gia vào các hoạt động cộng đồng vì lợi ích chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common good'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common good
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common good'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ lợi ích mà tất cả các thành viên của một cộng đồng đều được hưởng. Nó liên quan đến việc tạo ra một xã hội mà mọi người đều có cơ hội phát triển và thịnh vượng. Khác với 'public good' ở chỗ 'common good' nhấn mạnh sự tham gia và trách nhiệm của tất cả mọi người trong cộng đồng, trong khi 'public good' thường được cung cấp bởi chính phủ và có thể không đòi hỏi sự tham gia trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for the common good’ (vì lợi ích chung), ‘to contribute to the common good’ (đóng góp vào lợi ích chung), ‘working towards the common good’ (làm việc hướng tới lợi ích chung). Các giới từ này thể hiện mục đích, hướng đi của hành động liên quan đến lợi ích chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common good'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.